IELTS Listening Dictation 💕 Practice 10
HTML-код
- Опубликовано: 26 апр 2024
- 1. dolphins
2. suffering
3. pollution
4. big players
5. education
6. schools
7. eighteen
8. children
9. campaigns
10. policy
11. biologist
12. dolphin expertise
13. voluntary
14. observation
15. award
16. money
17. widely publicized
18. waters
19. big project
20. shipping
21. oil companies
22. exploration
23. noise
24. conversation
25. school
26. family
27. leave
28. child
29. help
30. scheme
31. members
32. elusive
33. optimistic
34. character
35. cameras
36. personalities
37. elegant
38. smoothly
39. energy
40. noise
41. straight away
42. easy to find
43. fin
44. identify
1. dolphins (cá heo)
2. suffering (chịu đựng)
3. pollution (ô nhiễm)
4. big players (người chơi lớn)
5. education (giáo dục)
6. schools (trường)
7. eighteen
8. children (trẻ em)
9. campaigns (chiến dịch)
10. policy (quy chế)
11. biologist (nhà sinh học)
12. dolphin expertise (chuyên môn về cá heo)
13. voluntary (tình nguyện)
14. observation (sự quan sát)
15. award (giải thưởng)
16. money (tiền)
17. widely publicized (được đưa đến công chúng rộng rãi)
18. waters (các vùng nước)
19. big project (dự án lớn)
20. shipping (về tàu, vận chuyển)
21. oil companies (công ty dầu)
22. exploration (sự khai thác)
23. noise (tiếng ồn)
24. conversation (sự bảo tồn)
25. school (trường)
26. family (gia đình)
27. leave (rời khỏi)
28. child (trẻ em)
29. help (giúp đỡ)
30. scheme (chương trình)
31. members (các thành viên)
32. elusive (lẩn trốn)
33. optimistic (lạc quan)
34. character (cá tính)
35. cameras (máy chụp ảnh)
36. personalities (tính cách)
37. elegant (nhẹ nhàng, thanh lịch)
38. smoothly (trôi chảy, mượt)
39. energy (năng lượng)
40. noise (tiếng ồn)
41. straight away (ngay lập tức)
42. easy to find (dễ tìm)
43. fin (vây cá)
44. identify (xác định)