IELTS Listening Dictation 💕 Practice 7

Поделиться
HTML-код
  • Опубликовано: 26 апр 2024
  • 1. collecting things
    2. museum
    3. values
    4. hunting
    5. explorer
    6. Norway
    7. climbing
    8. classmate
    9. island
    10. harsh
    11. preparation
    12. survival
    13. shelter
    14. wild
    15. sea
    16. carvings
    17. migration
    18. Asia
    19. impossible
    20. ocean
    21. movements
    22. posible
    23. shipbuilding
    24. canoes
    25. private
    26. adventures
    27. idea
    28. war
    29. voyage
    30. motivation
    31. techniques
    32. boat
    33. Egypt
    34. local people
    35. carvings
    36. process
    37. archaeology
    38. sources
    39. old-fashioned
    40. challenging

Комментарии • 1

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice  25 дней назад

    1. collecting things (sưu tầm các món đồ)
    2. museum (bảo tàng)
    3. values (giá trị)
    4. hunting (săn bắn)
    5. explorer (nhà thám hiểm)
    6. Norway (Na Uy)
    7. climbing (leo)
    8. classmate (bạn cùng lớp)
    9. island (hòn đảo)
    10. harsh (khắc nghiệt)
    11. preparation (sự chuẩn bị)
    12. survival (sự tồn tại)
    13. shelter (nơi trú ẩn)
    14. wild (hoang dã)
    15. sea (biển)
    16. carvings (tác phẩm điêu khắc)
    17. migration (di cư)
    18. Asia (châu Á)
    19. impossible (không thể)
    20. ocean (biển)
    21. movements (sự di chuyển)
    22. possible (có thể)
    23. shipbuilding (đóng tàu)
    24. canoes (thuyền)
    25. private (riêng tư
    26. adventures (chuyến hành trình)
    27. idea (ý tưởng)
    28. war (chiến tranh)
    29. voyage (cuộc hải trình)
    30. motivation (động lực)
    31. techniques (kỹ thuật)
    32. boat (thuyền)
    33. Egypt (Ai Cập)
    34. local people (người bản địa)
    35. carvings (tác phẩm điêu khắc)
    36. process (quá trình)
    37. archaeology (khảo cổ học)
    38. sources (nguồn)
    39. old-fashioned (lỗi thời)
    40. challenging (khó khăn, thử thách)