IELTS Mini Practice
IELTS Mini Practice
  • Видео 36
  • Просмотров 10 859

Видео

IELTS Mini Reading Practice 👉 Yes/ No/ Not Given 💕Test 1 (with Answer & Explanation)
Просмотров 6821 день назад
IELTS Mini Reading Practice 👉 Yes/ No/ Not Given 💕Test 1 (with Answer & Explanation)
IELTS Mini Reading Practice 👉 True/ False/ Not Given 💕Test 1 (with Answer & Explanation)
Просмотров 8821 день назад
IELTS Mini Reading Practice 👉 True/ False/ Not Given 💕Test 1 (with Answer & Explanation)
Listening Dictation 💕Practice 18
Просмотров 19821 день назад
1. tour guide (hướng dẫn viên du lịch) 2. coast (bờ biển) 3. journey (hành trình) 4. staff members (các nhân viên) 5. 15 6. coastline (đường bờ biển) 7. 9 8. boats (tàu) 9. seats (chỗ ngồi) 10. exterior (ngoại thất) 11. unique appearance (ngoại hình đặc biệt) 12. lunch box (hộp ăn trưa) 13. tomato sandwiches (bánh kẹp cà chua) 14. cheese (phô mai) 15. salad 16. tuna (cá ngừ) 17. chocolate bar (...
IELTS Listening Dictation 💕Practice 17
Просмотров 22121 день назад
1. conservation (bảo tồn) 2. secretary (thư ký) 3. regular activities (hoạt động bình thường) 4. litter (rác) 5. clear (dọn dẹp) 6. responsible (có trách nhiệm) 7. dogs (chó) 8. children (trẻ em) 9. all year round (quanh năm) 10. popular (phổ biến) 11. paths (các con đường) 12. walking (đi bộ) 13. habitats (môi trường sống) 14. nesting boxes (hộp làm tổ) 15. insects (côn trùng) 16. biodiversity...
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 16
Просмотров 617Месяц назад
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 16
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 15
Просмотров 268Месяц назад
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 15
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 14
Просмотров 248Месяц назад
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 14
IELTS Listening Dictation 💕Practice 13
Просмотров 458Месяц назад
IELTS Listening Dictation 💕Practice 13
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 12
Просмотров 140Месяц назад
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 12
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 11
Просмотров 129Месяц назад
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 11
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 10
Просмотров 149Месяц назад
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 10
IELTS Listening Dictation 💕Practice 9
Просмотров 198Месяц назад
IELTS Listening Dictation 💕Practice 9
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 8
Просмотров 602Месяц назад
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 8
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 7
Просмотров 505Месяц назад
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 7
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 6
Просмотров 2,5 тыс.Месяц назад
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 6
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 5
Просмотров 1,2 тыс.Месяц назад
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 5
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 4
Просмотров 202Месяц назад
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 4
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 3
Просмотров 179Месяц назад
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 3
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 2
Просмотров 398Месяц назад
IELTS Listening Dictation 💕 Practice 2
IELTS Listening Dictation 💕Practice 1
Просмотров 657Месяц назад
IELTS Listening Dictation 💕Practice 1
IELTS Listening Map Labelling 1 (Answer & Tapescript)
Просмотров 1522 месяца назад
IELTS Listening Map Labelling 1 (Answer & Tapescript)

Комментарии

  • @user-iq2gj2fv8u
    @user-iq2gj2fv8u 2 дня назад

    Please create more videos, it's much interesting

  • @mariavicente1788
    @mariavicente1788 8 дней назад

    Thanks.

  • @user-gh7wf9eu8e
    @user-gh7wf9eu8e 22 дня назад

    Could you please provide more of such videos? They are very helpful. Thank you.🙏🏼

  • @julhaskabir3099
    @julhaskabir3099 22 дня назад

    ❤বাংলাদেশ❤জুলহাসকবির❤ওকেওকেওকে

  • @ChuChuTaa
    @ChuChuTaa 25 дней назад

    3. "Reguler activities" very quickly ! So, i heard it again many time.

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice 27 дней назад

    1. tour guide (hướng dẫn viên du lịch) 2. coast (bờ biển) 3. journey (hành trình) 4. staff members (các nhân viên) 5. 15 6. coastline (đường bờ biển) 7. 9 8. boats (tàu) 9. seats (chỗ ngồi) 10. exterior (ngoại thất) 11. unique appearance (ngoại hình đặc biệt) 12. lunch box (hộp ăn trưa) 13. tomato sandwiches (bánh kẹp cà chua) 14. cheese (phô mai) 15. salad 16. tuna (cá ngừ) 17. chocolate bar (thanh socola) 18. bins (thùng rác) 19. sack (cái túi) 20. noise (tiếng ồn) 21. ancient lighthouse (hải đăng cổ) 22. sailors (thủy thủ) 23. shipwrecks (vụ đắm tàu) 24. complicated (thực hành) 25. council (hội đồng) 26. cliffs (vách núi đá) 27. windows (cửa sổ) 28. prison (nhà tù) 29. ordinary families (gia đình thường) 30. creatures (sinh vật) 31. penguins (chim cánh cụt) 32. shy (ngượng ngùng) 33. birds (chim) 34. nest (làm tổ) 35. predators (thú săn mồi) 36. rare (hiếm) 37. groups (nhóm) 38. waves (sóng) 39. caves (hang động) 40. sea (biển) 41. kayak (thuyền kayak) 42. channel (kênh)

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice 27 дней назад

    1. conservation (bảo tồn) 2. secretary (thư ký) 3. regular activities (hoạt động bình thường) 4. litter (rác) 5. clear (dọn dẹp) 6. responsible (có trách nhiệm) 7. dogs (chó) 8. children (trẻ em) 9. all year round (quanh năm) 10. popular (phổ biến) 11. paths (các con đường) 12. walking (đi bộ) 13. habitats (môi trường sống) 14. nesting boxes (hộp làm tổ) 15. insects (côn trùng) 16. biodiversity (đa dạng sinh học) 17. butterflies (bướm) 18. wall (bức tường) 19. parking (đậu xe) 20. storm (bão) 21. weekend (cuối tuần) 22. guided walks (đi bộ có hướng dẫn) 23. Saturday (thứ Bảy) 24. car park (bãi đậu xe) 25. wet (ướt) 26. small (nhỏ) 27. seals (hải cẩu) 28. beach (bãi biển) 29. picnic (đồ dã ngoại) 30. boots (ủng) 31. waterproof (chống thấm nước) 32. hole (lỗ) 33. beginners (người mới bắt đầu) 34. experts (chuyên gia) 35. spoons (muỗng) 36. tools (công cụ) 37. lunch (bữa trưa)

  • @BUIDANGHAPHUONG
    @BUIDANGHAPHUONG Месяц назад

  • @BUIDANGHAPHUONG
    @BUIDANGHAPHUONG Месяц назад

    em sai và nghe k viết được 7 từ

  • @beforeau
    @beforeau Месяц назад

    this is the channel I have been looking for !! thank you for doing this, would be great if you share a word documents and we can fill the gaps. cheers, and thank you again!

  • @Food_travels
    @Food_travels Месяц назад

    It would be helpful to have the questions first before listening

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice Месяц назад

    1. biodiversity (đa dạng sinh học) 2. species (loài) 3. oceans (đại dương) 4. hotspots (điểm nóng) 5. mixture (sự kết hợp) 6. conservation (bảo tồn) 7. land (đất liền) 8. distribution (sự phân bổ) 9. research (nghiên cứu) 10. fishing (ngư nghiệp) 11. predators (thú săn mồi) 12. sharks (cá mập) 13. food (thức ăn) 14. surface (bề mặt) 15. temperatures (nhiệt độ) 16. depths (độ sâu) 17. factor (yếu tố) 18. enough (đủ) 19. oxygen (oxy) 20. metabolic rate (tốc độ trao đổi chất) 21. marine mammals (động vật có vú dưới biển) 22. in common (có điểm chung) 23. boundaries (ranh giới) 24. currents (dòng chảy) 25. endangered (có nguy cơ tuyệt chủng) 26. Arctic (Vùng cực) 27. ice (băng) 28. octopus (bạch tuộc) 29. habitats (nơi sinh sống) 30. floor (thềm) 31. volcanoes (núi lửa) 32. warmth (hơi ấm) 33. survival (sự tồn tại) 34. land (đất liền) 35. population (dân số) 36. geographical (địa lý) 37. fish (cá) 38. decline (sự giảm) 39. map (bản đồ) 40. retain (giữ lại) 41. turtles (rùa) 42. coast (bờ biển) 43. corridors (hành lang) 44. action (hành động) 45. overfishing (đánh bắt quá mức) 46. unwanted (không mong muốn) 47. equipment (thiết bị) 48. selective (chọn lọc) 49. consumption (tiêu dùng)

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice Месяц назад

    1. article (bài báo) 2. gender (giới tính) 3. college students (sinh viên đại học) 4. psychologists (nhà tâm lý học) 5. combination (sự kết hợp) 6. confused (hoang mang) 7. majoring (chuyên ngành) 8. math (toán) 9. studies (quá trình học) 10. women (phụ nữ) 11. college (cao đẳng đại học) 12. poorly (kém) 13. low level (mức thấp) 14. solution (giải pháp) 15. problem (vấn đề) 16. assumed (phỏng đoán) 17. poor results (kết quả kém) 18. nervous (hồi hộp) 19. wrong (sai) 20. simple (đơn giản) 21. writing (viết) 22. essay (bài luận) 23. significant (quan trọng) 24. music (âm nhạc) 25. thinking (suy nghĩ) 26. relax (thư giãn) 27. psychological factors (yếu tố tâm lý) 28. huge change (thay đổi rất lớn) 29. several times (vài lần) 30. why (tại sao) 31. improve (cải thiện) 32. expectation (kỳ vọng) 33. similar study (nghiên cứu tương tự) 34. result (kết quả) 35. writing task (nhiệm vụ viết) 36. factual (dựa vào sự thật) 37. oral task (nhiệm vụ nói) 38. topic (chủ đề) 39. supervisor (người giám sát) 40. project (dự án) 41. original study (nghiên cứu gốc) 42. summary (tóm tắt) 43. mixed teams (các nhóm trộn lẫn) 44. single sex (một giới tính) 45. same results (kết quả giống nhau) 46. done (làm xong) 47. assess (đánh giá) 48. experiment (thí nghiệm) 49. progress (tiến bộ) 50. size sample (quy mô mẫu nghiên cứu) 51. timetable (thời khóa biểu) 52. appointment (lịch hẹn) 53. professors (giáo sư) 54. observe (quan sát, dự giờ)

  • @minoomanimahoor5779
    @minoomanimahoor5779 Месяц назад

    Owesome❤❤❤

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice Месяц назад

    1. rural (nông thôn) 2. farm (nông trại) 3. staff (nhân viên) 4. safety tips (mẹo để đảm bảo an toàn) 5. working (làm việc) 6. animals (động vật) 7. rare (hiếm) 8. tools (công cụ) 9. sharp points (mũi nhọn) 10. dangerous (nguy hiểm) 11. accidents (tai nạn) 12. ground (mặt đất) 13. slip (trượt chân) 14. sandals (xăng đan) 15. shoes (giày) 16. ducks (vịt) 17. dogs (chó) 18. car park (bãi đậu xe) 19. problems (vấn đề) 20. layout (bố cục) 21. tickets (vé) 22. main path (đường chính) 23. corner (góc) 24. birds (chim) 25. sculpture (tượng điêu khắc) 26. distance (khoảng cách) 27. side path (đường nhánh) 28. tall (cao) 29. small (nhỏ) 30. bridge (cây cầu) 31. fish pool (hồ cá) 32. cafe (quán cà phê) 33. bend (chỗ cua) 34. workshops 35. traditional crafts (thủ công truyền thống) 36. basket (giỏ) 37. picnicking (dã ngoại) 38. lunch (bữa trưa) 39. area (khu vực) 40. footpath (đường đi bộ) 41. photographs (bức ảnh) 42. private home (nhà riêng) 43. set off (khởi hành)

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice Месяц назад

    1. evening (buổi tối) 2. hall (sảnh) 3. CHARLTON 4. charity (quỹ từ thiện) 5. 150 6. midnight (nửa đêm) 7. 115 8. deposit (đặt cọc) 9. damage (hư hại) 10. cash (tiền mặt) 11. cards (thẻ) 12. chairs (ghế) 13. parking (đỗ xe) 14. dinner (bữa tối) 15. kitchen (nhà bếp) 16. facilities (cơ sở vật chất) 17. fridges (tủ lạnh) 18. entry charges (phí vào) 19. license (giấy phép) 20. music (nhạc) 21. straightforward (đơn giản) 22. caretaker (người trông coi) 23. entry (vào) 24. payment (thanh toán) 25. smoking (hút thuốc) 26. band (ban nhạc) 27. equipment (thiết bị) 28. front door (cửa trước) 29. stage door (cửa sân khấu) 30. lock (khóa) 31. black box (hộp đen) 32. volume (âm lượng) 33. legal requirement (yêu cầu pháp lý) 34. talk (nói chuyện) 35. loud (lớn tiếng) 36. speeches (bài diễn văn) 37. microphone 38. condition (điều kiện) 39. cupboard (tủ ly chén) 40. code (mã) 41. cleaning equipment (thiết bị lau dọn) 42. floors (sàn) 43. plastic bags (túi ni lông) 44. tidy (gọn gàng) 45. decorations (đồ trang trí) 46. back (đằng sau)

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice Месяц назад

    1. over (kết thúc) 2. report (báo cáo) 3. analysis (phân tích) 4. doctor (bác sĩ) 5. retire (nghỉ hưu) 6. talk (nói chuyện) 7. stories (câu chuyện) 8. authority (quyền hành) 9. consulting room (phòng khám bệnh) 10. atmosphere (bầu không khí) 11. boring (nhàm chán) 12. waiting (chờ) 13. long silence (một khoảng im lặng dài) 14. over and over (lặp đi lặp lại) 15. group (nhóm) 16. agree (đồng ý) 17. leader (trưởng nhóm) 18. research (nghiên cứu) 19. articles (bài báo) 20. relationships (quan hệ) 21. public (công chúng) 22. practical (thực tiễn) 23. scene (cảnh) 24. wheelchair (xe lăn) 25. spotlight (đèn đánh sáng) 26. stuck (kẹt) 27. wrong side (sai phía) 28. abroad (ở nước ngoài) 29. competitive (cạnh tranh) 30. good marks (điểm cao) 31. prove (chứng minh) 32. graduate (tốt nghiệp) 33. acting (diễn xuất) 34. email 35. choices (lựa chọn) 36. deadline (hạn nộp) 37. popular (phổ biến) 38. personal statement (một bài viết cá nhân) 39. tips (mẹo) 40. involved (chú tâm vào) 41. arrangments (những sự sắp xếp) 42. final year (năm cuối) 43. optional (tự chọn)

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice Месяц назад

    1. leaders (trưởng nhóm) 2. time (thời gian) 3. pain (nỗi đau) 4. motivations (động lực) 5. goals (mục tiêu) 6. achievement (thành tựu) 7. punishment (sự trừng phạt) 8. factors (yếu tố) 9. chronic (mãn tính, lâu dài) 10. personality (tính cách) 11. tendency (xu hướng) 12. situational (theo hoàn cảnh) 13. context (bối cảnh) 14. pleasure (niềm vui, sự thỏa mãn) 15. friend (người bạn) 16. boss (sếp) 17. mistakes (lỗi) 18. think (nghĩ) 19. ideal (lý tưởng) 20. aspirations (hoài bão) 21. lose (mất) 22. change (thay đổi) 23. expecting (kì vọng) 24. obligations (nghĩa vụ) 25. anxiety (sự lo âu) 26. avoid (né tránh) 27. behave (hành xử) 28. style (phong cách) 29. followers (người đi theo) 30. transformational (mang tính biến đổi) 31. development (sự phát triển) 32. passionate (nhiệt huyết) 33. vision (tầm nhìn) 34. inspire (truyền cảm hứng) 35. clear structures (cấu trúc rõ ràng) 36. rewards (phần thưởng) 37. consequences (hậu quả) 38. innovation (sự đổi mới) 39. cautiously (một cách cẩn trọng) 40. surgeon (bác sĩ phẫu thuật) 41. actions (hành động)

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice Месяц назад

    1. dolphins (cá heo) 2. suffering (chịu đựng) 3. pollution (ô nhiễm) 4. big players (người chơi lớn) 5. education (giáo dục) 6. schools (trường) 7. eighteen 8. children (trẻ em) 9. campaigns (chiến dịch) 10. policy (quy chế) 11. biologist (nhà sinh học) 12. dolphin expertise (chuyên môn về cá heo) 13. voluntary (tình nguyện) 14. observation (sự quan sát) 15. award (giải thưởng) 16. money (tiền) 17. widely publicized (được đưa đến công chúng rộng rãi) 18. waters (các vùng nước) 19. big project (dự án lớn) 20. shipping (về tàu, vận chuyển) 21. oil companies (công ty dầu) 22. exploration (sự khai thác) 23. noise (tiếng ồn) 24. conversation (sự bảo tồn) 25. school (trường) 26. family (gia đình) 27. leave (rời khỏi) 28. child (trẻ em) 29. help (giúp đỡ) 30. scheme (chương trình) 31. members (các thành viên) 32. elusive (lẩn trốn) 33. optimistic (lạc quan) 34. character (cá tính) 35. cameras (máy chụp ảnh) 36. personalities (tính cách) 37. elegant (nhẹ nhàng, thanh lịch) 38. smoothly (trôi chảy, mượt) 39. energy (năng lượng) 40. noise (tiếng ồn) 41. straight away (ngay lập tức) 42. easy to find (dễ tìm) 43. fin (vây cá) 44. identify (xác định)

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice Месяц назад

    1. mother (mẹ) 2. four 3. WOMBAT 4. 33459865 5. Wednesday (thứ Tư) 6. full (đầy) 7. alright (được, ổn) 8. swimming (bơi) 9. flexible (linh họa) 10. nine 11. age (tuổi) 12. mature (trường thành) 13. dinner (bữa tối) 14. lunch (bữa trưa) 15. hearing (nghe) 16. glasses (mắt kính) 17. emergency (khẩn cấp) 18. sister (chị/ em gái) 19. BALL 20. 33467523 21. aunt (cô/dài) 22. payment (thanh toán) 23. 450 24. every month (hằng tháng)

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice Месяц назад

    1. businesses (doanh nghiệp) 2. seminar (hội thảo) 3. change (thay đổi) 4. markets (thị trường) 5. competition (sự cạnh tranh) 6. choice (lựa chọn) 7. power (quyền lực, năng lượng) 8. influence (ảnh hưởng) 9. demand (nhu cầu) 10. pressure (áp lực) 11. decisions (quyết định) 12. environment (môi trường 13. cycles (chu kỳ) 14. regulation (quy định) 15. project (dự án) 16. shrinking (đang giảm) 17. compete (cạnh tranh) 18. choose (chọn) 19. staff (nhân viên) 20. flexible hours (giờ giấc linh hoạt) 21. remote working (làm việc từ xa) 22. styles (phong cách) 23. efficiency (hiệu suất) 24. leadership (kỹ năng lãnh đạo) 25. respond (phản hồi) 26. requirements (yêu cầu) 27. conflicts (mâu thuẫn) 28. collaborative (hợp tác) 29. women (phụ nữ) 30. economy (nền kinh tế) 31. traditional (truyền thống) 32. manufacturing (sản xuất) 33. service (dịch vụ) 34. employer (người tuyển dụng) 35. self-employed (tự làm cho mình) 36. control (kiểm soát)

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice Месяц назад

    1. collecting things (sưu tầm các món đồ) 2. museum (bảo tàng) 3. values (giá trị) 4. hunting (săn bắn) 5. explorer (nhà thám hiểm) 6. Norway (Na Uy) 7. climbing (leo) 8. classmate (bạn cùng lớp) 9. island (hòn đảo) 10. harsh (khắc nghiệt) 11. preparation (sự chuẩn bị) 12. survival (sự tồn tại) 13. shelter (nơi trú ẩn) 14. wild (hoang dã) 15. sea (biển) 16. carvings (tác phẩm điêu khắc) 17. migration (di cư) 18. Asia (châu Á) 19. impossible (không thể) 20. ocean (biển) 21. movements (sự di chuyển) 22. possible (có thể) 23. shipbuilding (đóng tàu) 24. canoes (thuyền) 25. private (riêng tư 26. adventures (chuyến hành trình) 27. idea (ý tưởng) 28. war (chiến tranh) 29. voyage (cuộc hải trình) 30. motivation (động lực) 31. techniques (kỹ thuật) 32. boat (thuyền) 33. Egypt (Ai Cập) 34. local people (người bản địa) 35. carvings (tác phẩm điêu khắc) 36. process (quá trình) 37. archaeology (khảo cổ học) 38. sources (nguồn) 39. old-fashioned (lỗi thời) 40. challenging (khó khăn, thử thách)

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice Месяц назад

    1. swimming pool: hồ bơi 2. adventure playground: sân chơi phiêu lưu 3. public: công chúng 4. pool: hồ bơi 5. unsafe: không an toàn 6. architect: kiến trúc sư 7. design: thiết kế 8. recycling: tái chế 9. seawater: nước muối 10. press: công chúng 11. room: phòng 12. attract: thu hút 13. capacity: sức chứa 14. schedule: lịch trình 15. budget: ngân sách 16. excellent: xuất sắc 17. actress: diễn viên nữ 18. snacks: đồ ăn vặt 19. competition: cuộc thi 20. sculpture: tượng điêu khắc 21. safety: sự an toàn 22. Asia: Châu Á 23. snakes: rắn 24. Antarctic: Nam Cực 25. climbing blocks: cái khối nhân tạo để leo 26. glaciers: sông băng 27. precious stones: đá quý 28. debate: tranh luận 29. jazz 30. rockets: tên lửa 31. traditional: truyền thống 32. castles: lâu đài 33. Africa: châu Phi 34. rivers: dòng sông

  • @samaemad4688
    @samaemad4688 Месяц назад

    Please keep your hard work I'm confused about what to train and find these little exercises very convenient

  • @samaemad4688
    @samaemad4688 Месяц назад

    Thank you!!!!!

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice Месяц назад

    1. transport (phương tiện giao thông) 2. local council (hội đồng địa phương 3. transport 4. improvement (cải thiện) 5. bus (xe buýt) 6. HARDIE 7. GT8 2LC 8. training (đào tạo, huấn luyện) 9. hairdresser (thợ làm tóc) 10. reason (lý do) 11. shopping (mua sắm) 12. dentist (nha sĩ) 13. facilities (cơ sở vật chất) 14. walk (đi bộ) 15. lighting (sự chiếu sáng) 16. footpaths (đường đi bộ) 17. trains (xe lửa) 18. cycling (đạp xe) 19. employers (nhà tuyển dụng) 20. safe places (những nơi an toàn) 21. uphill (lên đồi) 22. shower (bồn tắm) 23. confident (tự tin) 24. training (đào tạo)

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice Месяц назад

    1. science (khoa học) 2. tiny (nhỏ xíu) 3. engineering (ngành cơ khí) 4. atoms (nguyên tử) 5. controlling (kiểm soát) 6. implications (ý nghĩa) 7. civilization (nền văn minh) 8. idea (ý kiến) 9. science fiction (khoa học viễn tưởng) 10. fears (nỗi sợ) 11. robots 12. world (thế giới) 13. powerful (mạnh mẽ) 14. chemicals (chất hóa học) 15. labelling (dán nhãn) 16. laboratories (phòng thí nghiệm) 17. cosmetics (mỹ phẩm) 18. research (nghiên cứu) 19. unethical (không đạo đức) 20. innovation (đổi mới) 21. advancement (tiến bộ) 22. uses (công dụng) 23. breakthrough (sự đột phá) 24. transportation (giao thông) 25. durable metals (kim loại bền) 26. lighter (nhẹ hơn) 27. planes (máy bay) 28. capabilities (khả năng) 29. space (không gian) 30. ordinary (bình thường) 31. holiday destination (điểm đến nghỉ mát) 32. shrinks (thu hẹp) 33. generation (thế hệ) 34. faster (nhanh hơn) 35. memory (trí nhớ) 36. sugar cube (viên đường) 37. power (năng lượng) 38. economical (tiết kiệm) 39. environment (môi trường) 40. ozone layer (tầng ozone) 41. global warming (tình trạng trái đất nóng lên) 42. disasters (thảm họa) 43. oil (dầu) 44. water (nước) 45. bottom up (từ dưới lên) 46. production (sự sản xuất) 47. waste (chất thải) 48. health (sức khỏe) 49. replicate (sao chép lại) 50. society (xã hội) 51. famine (nạn đói) 52. machines (máy móc) 53. feed (cho ăn) 54. medicine (y học) 55. detect (phát hiện ra) 56. aging (lão hóa) 57. life expectancy (tuổi thọ trung bình)

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice Месяц назад

    1. environmental (môi trường) 2. small company (công ty nhỏ) 3. brochure (sách giới thiệu) 4. business experience (kinh nghiệm kinh doanh) 5. career (sự nghiệp) 6. responsibility (trách nhiệm) 7. artwork (tác phẩm nghệ thuật) 8. professional photographer (nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp) 9. IT skills (kỹ năng tin học) 10. managing your time (quản lý thời gian) 11. deadline (hạn nộp) 12. explaining (giải thích) 13. opinions (ý kiến) 14. Marketing manager (giám đốc Marketing) 15. progress report (báo cáo tiến độ) 16. worthwhile (xứng đáng) 17. agency (công ty) 18. more (nhiều hơn) 19. computer (máy tính) 20. scanning software (phần mềm scan) 21. professional (chuyên nghiệp) 22. attract clients (thu hút khách hàng) 23. sales figures (doanh số) 24. positive (tích cực) 25. government agency (ccơ quan nhà nước) 26. booklet (sách nhỏ) 27. website (trang web) 28. psychology (tâm lý) 29. options (các phương án) 30. tutor (người dạy kèm) 31. career officers (chuyên viên tư vấn nghề nghiệp) 32. knowledge (kiến thức) 33. address (địa chỉ) 34. mentor (người hướng dẫn) 35. proactive (chủ động) 36. informed (có kiến thức) 37. get in touch (liên hệ) 38. interview (phỏng vấn) 39. invitation (lời mời) 40. personnel (nhân sự) 41. job offer (đề nghị làm việc) 42. outcome (kết quả) 43. accept (chấp nhận) 44. reference (thư giới thiệu) 45. provide (cung cấp) 46. academic abilities (khả năng học thuật) 47. qualities (phẩm chất)

  • @nilupulifonseka2115
    @nilupulifonseka2115 Месяц назад

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice Месяц назад

    1. history (lịch sử) 2. machinery (máy móc) 3. costume (trang phục) 4. children (trẻ em) 5. countryside (miền quê) 6. river (dòng sông) 7. cargo (kiện hàng) 8. port (cảng biển) 9. tin (thiếc) 10. Indutrial Revolution (Cách Mạng Công Nghiệp) 11. metals (kim loại) 12. minerals (khoáng chất) 13. smelted (tan chảy) 14. demand (nhu cầu) 15. factory (nhà máy) 16. rock (đá) 17. coal (than) 18. long distances (khoảng cách xa) 19. emigrate (xuất ngoại) 20. resources (nguồn tài nguyên) 21. local volunteers (tình nguyện viên địa phương) 22. professionals (những người có chuyên môn trong ngành) 23. maps (bản đồ) 24. reconstructing (xây dựng lại) 25. ambitious program (Chương trình tham vọng) 26. intention (dự định) 27. return (quay lại) 28. trains (xe lửa) 29. mountain (núi) 30. machines (máy móc) 31. dark (tối tăm) 32. five 33. dogs (chó) 34. school (trường học) 35. games (trò chơi) 36. boat (con tàu) 37. cabins (khoang cabin) 38. wheel (bánh lái) 39. local fishermen (ngư dân địa phương) 40. ladders (cái thang)

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice Месяц назад

    1. flat (căn hộ) 2. work (công việc) 3. PARGETTER 4. East (Hướng Đông) 5. library (thư viện) 6. 875 934 7. morning (buổi sáng) 8. van (xe bán tải) 9. parking (đậu xe) 10. larger vehicles (phương tiện xe cộ lớn hơn) 11. post box (hộp thư) 12. entrance (lối vào) 13. individual prices (giá từng món) 14. kitchen (nhà bếp) 15. weather (thời tiết) 16. glass (kính) 17. replacing (thay thế) 18. tomorrow morning (sáng mai) 19. painting (sơn tường/ vẽ màu) 20. walls (các bức tường) 21. cooker (nồi cơm) 22. garden (vườn) 23. fence (hàng rào)