IELTS Listening Dictation 💕 Practice 11

Поделиться
HTML-код
  • Опубликовано: 28 апр 2024
  • 1. over (kết thúc)
    2. report (báo cáo)
    3. analysis (phân tích)
    4. doctor (bác sĩ)
    5. retire (nghỉ hưu)
    6. talk (nói chuyện)
    7. stories (câu chuyện)
    8. authority (quyền hành)
    9. consulting room (phòng khám bệnh)
    10. atmosphere (bầu không khí)
    11. boring (nhàm chán)
    12. waiting (chờ)
    13. long silence (một khoảng im lặng dài)
    14. over and over (lặp đi lặp lại)
    15. group (nhóm)
    16. agree (đồng ý)
    17. leader (trưởng nhóm)
    18. research (nghiên cứu)
    19. articles (bài báo)
    20. relationships (quan hệ)
    21. public (công chúng)
    22. practical (thực tiễn)
    23. scene (cảnh)
    24. wheelchair (xe lăn)
    25. spotlight (đèn đánh sáng)
    26. stuck (kẹt)
    27. wrong side (sai phía)
    28. abroad (ở nước ngoài)
    29. competitive (cạnh tranh)
    30. good marks (điểm cao)
    31. prove (chứng minh)
    32. graduate (tốt nghiệp)
    33. acting (diễn xuất)
    34. email
    35. choices (lựa chọn)
    36. deadline (hạn nộp)
    37. popular (phổ biến)
    38. personal statement (một bài viết cá nhân)
    39. tips (mẹo)
    40. involved (chú tâm vào)
    41. arrangments (những sự sắp xếp)
    42. final year (năm cuối)
    43. optional (tự chọn)

Комментарии • 2

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipractice  24 дня назад

    1. over (kết thúc)
    2. report (báo cáo)
    3. analysis (phân tích)
    4. doctor (bác sĩ)
    5. retire (nghỉ hưu)
    6. talk (nói chuyện)
    7. stories (câu chuyện)
    8. authority (quyền hành)
    9. consulting room (phòng khám bệnh)
    10. atmosphere (bầu không khí)
    11. boring (nhàm chán)
    12. waiting (chờ)
    13. long silence (một khoảng im lặng dài)
    14. over and over (lặp đi lặp lại)
    15. group (nhóm)
    16. agree (đồng ý)
    17. leader (trưởng nhóm)
    18. research (nghiên cứu)
    19. articles (bài báo)
    20. relationships (quan hệ)
    21. public (công chúng)
    22. practical (thực tiễn)
    23. scene (cảnh)
    24. wheelchair (xe lăn)
    25. spotlight (đèn đánh sáng)
    26. stuck (kẹt)
    27. wrong side (sai phía)
    28. abroad (ở nước ngoài)
    29. competitive (cạnh tranh)
    30. good marks (điểm cao)
    31. prove (chứng minh)
    32. graduate (tốt nghiệp)
    33. acting (diễn xuất)
    34. email
    35. choices (lựa chọn)
    36. deadline (hạn nộp)
    37. popular (phổ biến)
    38. personal statement (một bài viết cá nhân)
    39. tips (mẹo)
    40. involved (chú tâm vào)
    41. arrangments (những sự sắp xếp)
    42. final year (năm cuối)
    43. optional (tự chọn)

  • @BUIDANGHAPHUONG
    @BUIDANGHAPHUONG 17 дней назад

    em sai và nghe k viết được 7 từ