Từ Vựng & Câu Đố Về Các Bộ Phận Cơ Thể | Song ngữ Anh-Việt | Body Parts Vocabulary And Quiz For Kids
HTML-код
- Опубликовано: 24 окт 2024
- Từ Vựng & Câu Đố Về Các Bộ Phận Cơ Thể | Song ngữ Anh-Việt | Body Parts Vocabulary And Quiz For Kids
1 Head Đầu #Head #Đầu
2 Face Mặt #Face #Mặt
3 Eye Mắt #Eye #Mắt
4 Nose Mũi #Nose #Mũi
5 Mouth Miệng #Mouth #Miệng
6 Ear Tai #Ear #Tai
7 Neck Cổ #Neck #Cổ
8 Shoulder Vai #Shoulder #Vai
9 Arm Cánh tay #Arm #CánhTay
10 Elbow Khuỷu tay #Elbow #KhuỷuTay
11 Wrist Cổ tay #Wrist #CổTay
12 Hand Bàn tay #Hand #BànTay
13 Finger Ngón tay #Finger #NgónTay
14 Chest Ngực #Chest #Ngực
15 Abdomen Bụng #Abdomen #Bụng
16 Back Lưng #Back #Lưng
17 Waist Eo #Waist #Eo
18 Hip Hông #Hip #Hông
19 Leg Chân #Leg #Chân
20 Thigh Đùi #Thigh #Đùi
21 Knee Đầu gối #Knee #ĐầuGối
22 Calf Bắp chân #Calf #BắpChân
23 Ankle Mắt cá chân #Ankle #MắtCáChân
24 Foot Bàn chân #Foot #BànChân
25 Toe Ngón chân #Toe #NgónChân
26 Hair Tóc #Hair #Tóc
27 Forehead Trán #Forehead #Trán
28 Cheek Má #Cheek #Má
29 Chin Cằm #Chin #Cằm
30 Lip Môi #Lip #Môi