[ Đợi Anh Khách Vip ] Đồng hồ Rolex | Đồng hồ Omega | Đồng hồ Hublot Vàng Đúc

Поделиться
HTML-код
  • Опубликовано: 14 дек 2024
  • [ Đợi Anh Khách Vip ] Đồng hồ Rolex | Đồng hồ Omega | Đồng hồ Hublot Vàng Đúc
    1. đồng hồ hublot big bang vàng đúc lướt 2022
    Thông số kỹ thuật đồng hồ Hublot Big Bang Integrated Time Only Yellow Gold 456.VX.0130.VX
    Phụ kiện Hộp, thẻ bảo hành 2022
    Kích thước mặt 40mm
    Xuất xứ Hublot - Thụy Sĩ
    Ref 456.VX.0130.VX
    Movement Automatic, Cal HUB1710
    Chất liệu Vàng vàng 18k
    Chức năng Ngày, giờ, phút, giây
    Dự trữ cót 50h
    Chống nước 100m
    2. đồng hồ rolex daytona 116053 lướt 2021
    Thông số kỹ thuật đồng hồ Rolex Cosmograph Daytona 116503 Mặt Số Vỏ Trai Trắng
    Phụ kiện Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2021
    Size 40mm
    Xuất xứ Rolex - Thụy Sĩ
    Ref 116503-0007
    Movement Cal 4130
    Chống nước 100m
    Chất liệu Thép không gỉ và vàng 18k
    Chức năng Giờ, phút, giây, chronograph, tachymeter
    Trữ cót 72 giờ
    3. đồng hồ omega vàng đúc 18k
    Đồng Hồ Omega Seamaster Aqua Terra Co-Axial Annual Calendar 18K 231.50.39.22.06.001 23150392206001
    Đồng Hồ Omega Seamaster Aqua Terra Co-Axial Annual Calendar 18K 231.50.39.22.06.001 23150392206001 được trang bị bộ máy Omega 8611 với 36 chân kính, tần số dao động 25200 vph, thời gian trữ cót lên đến 60h. Máy đạt chuẩn Chronometer chạy cực kỳ chính xác và bền bỉ.
    Viền, vỏ và dây được làm bằng vàng khối 18k sang trọng. Thiết kế với 3 kim 2 lịch tiện lợi, cọc số vạch nổi được hoàn thiện rất tốt. cọc số và kim có dạ quang.
    Đồng Hồ Omega Seamaster Aqua Terra Co-Axial Annual Calendar 18K 231.50.39.22.06.001 23150392206001 được trang bị kính Sapphire nguyên khối chống xước tốt.
    Size mặt 39 mm rất phù hợp với người có cổ tay vừa và to. Độ dày chỉ 14.5 mm.
    Độ chống nước 150m giúp người đeo thoải mái đi mưa, rửa tay, đi tắm...
    4. đồng hồ rolex gmt master 2 batgirl
    Thông số kỹ thuật đồng hồ Rolex GMT-Master II 126710BLNR
    Phụ kiện Hộp, sổ, thẻ bảo hành 2024
    Kích thước mặt, Size 40mm
    Xuất xứ Rolex - Thụy Sĩ
    Ref 126710BLNR-0002
    Movement automatic - Cal. 3285
    Chức năng giờ, phút, giây, ngày, giờ GMT
    Chất liệu thép 904L
    Chống nước 100m

Комментарии • 3