Размер видео: 1280 X 720853 X 480640 X 360
Показать панель управления
Автовоспроизведение
Автоповтор
Clip tổng hợp 500 Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 (1-500)ruclips.net/video/akfozEhpmFw/видео.html
1. 아르바이트2.할글날3. 등산4.아름답다5. 호6.명절7.안내8. 회의하다8. 방학9. 휴가10. 산11.졸업하다12.생일파티13.층14. 하루 일과15.오전16.오후17.낮18.밤19. 아침 620. 점심21. 저녁22. 새벽 423. 일어하다24. 이를 닦다25.세수하다26. 다니다 thường xuyên đi lại27. 배우다 học có người hướng dẫn28. 숙제하다29.청수하다30ㅋ27.묵욕하다28.출근하다29. 퇴근하다30. 시작하다31. 끝나다32. 하나33. 둘34. 셋35. 넷36. 다섯37. 엿섯38. 일곱39. 여덟40.아홉41.열42. 열하나43. 스물44. 서른45.마흔
học như vầy quá ok mà, học xong từng phần rồi xem clip tổng hợp để củng cố kiến thức. Clip 50 từ như v hợp lý lắm ạ
cảm ơn em. Chúc em học thật hiệu quả nhé
Đánh trọng âm ngược hết làm mình nghe cứ tưởng từ khác.vd buổi sáng m đã quen là à trim.giờ lại thành a trim. dò rưm giờ thành do rừm.liệu như thế có đúng
Lam video 1000 từ liền luân dc k ak
mình up lẻ từng tập trước rồi up video tổng hợp sau bạn nhé
@@tienghansarang đợi 1000 từ vậy
học như này mắc mệt, cả list không hay hơn ah
Clip tổng hợp 500 Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 (1-500)
ruclips.net/video/akfozEhpmFw/видео.html
1. 아르바이트
2.할글날
3. 등산
4.아름답다
5. 호
6.명절
7.안내
8. 회의하다
8. 방학
9. 휴가
10. 산
11.졸업하다
12.생일파티
13.층
14. 하루 일과
15.오전
16.오후
17.낮
18.밤
19. 아침 6
20. 점심
21. 저녁
22. 새벽 4
23. 일어하다
24. 이를 닦다
25.세수하다
26. 다니다 thường xuyên đi lại
27. 배우다 học có người hướng dẫn
28. 숙제하다
29.청수하다
30ㅋ
27.묵욕하다
28.출근하다
29. 퇴근하다
30. 시작하다
31. 끝나다
32. 하나
33. 둘
34. 셋
35. 넷
36. 다섯
37. 엿섯
38. 일곱
39. 여덟
40.아홉
41.열
42. 열하나
43. 스물
44. 서른
45.마흔
học như vầy quá ok mà, học xong từng phần rồi xem clip tổng hợp để củng cố kiến thức. Clip 50 từ như v hợp lý lắm ạ
cảm ơn em. Chúc em học thật hiệu quả nhé
Đánh trọng âm ngược hết làm mình nghe cứ tưởng từ khác.vd buổi sáng m đã quen là à trim.giờ lại thành a trim. dò rưm giờ thành do rừm.liệu như thế có đúng
Lam video 1000 từ liền luân dc k ak
mình up lẻ từng tập trước rồi up video tổng hợp sau bạn nhé
@@tienghansarang đợi 1000 từ vậy
học như này mắc mệt, cả list không hay hơn ah