[Tập 5] 1000 Từ Vựng Tiếng Hàn Tổng Hợp Sơ Cấp 1 | 실전 한국 1000단어

Поделиться
HTML-код
  • Опубликовано: 26 дек 2024

Комментарии • 9

  • @tienghansarang
    @tienghansarang  2 года назад +1

    Clip tổng hợp 500 Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 (1-500)
    ruclips.net/video/akfozEhpmFw/видео.html

  • @vuhuong5751
    @vuhuong5751 Год назад +2

    1. 아르바이트
    2.할글날
    3. 등산
    4.아름답다
    5. 호
    6.명절
    7.안내
    8. 회의하다
    8. 방학
    9. 휴가
    10. 산
    11.졸업하다
    12.생일파티
    13.층
    14. 하루 일과
    15.오전
    16.오후
    17.낮
    18.밤
    19. 아침 6
    20. 점심
    21. 저녁
    22. 새벽 4
    23. 일어하다
    24. 이를 닦다
    25.세수하다
    26. 다니다 thường xuyên đi lại
    27. 배우다 học có người hướng dẫn
    28. 숙제하다
    29.청수하다
    30ㅋ
    27.묵욕하다
    28.출근하다
    29. 퇴근하다
    30. 시작하다
    31. 끝나다
    32. 하나
    33. 둘
    34. 셋
    35. 넷
    36. 다섯
    37. 엿섯
    38. 일곱
    39. 여덟
    40.아홉
    41.열
    42. 열하나
    43. 스물
    44. 서른
    45.마흔

  • @PhamThaoMyA
    @PhamThaoMyA Год назад +2

    học như vầy quá ok mà, học xong từng phần rồi xem clip tổng hợp để củng cố kiến thức. Clip 50 từ như v hợp lý lắm ạ

    • @tienghansarang
      @tienghansarang  Год назад +2

      cảm ơn em. Chúc em học thật hiệu quả nhé

  • @thuongduy4788
    @thuongduy4788 3 месяца назад

    Đánh trọng âm ngược hết làm mình nghe cứ tưởng từ khác.vd buổi sáng m đã quen là à trim.giờ lại thành a trim. dò rưm giờ thành do rừm.liệu như thế có đúng

  • @namo2251
    @namo2251 2 года назад +2

    Lam video 1000 từ liền luân dc k ak

    • @tienghansarang
      @tienghansarang  2 года назад +1

      mình up lẻ từng tập trước rồi up video tổng hợp sau bạn nhé

    • @namo2251
      @namo2251 2 года назад

      @@tienghansarang đợi 1000 từ vậy

  • @ngocpham9513
    @ngocpham9513 2 года назад

    học như này mắc mệt, cả list không hay hơn ah