Thì... Thì hiện tại đơn (Simple Present) là một thì cơ bản trong tiếng Anh, diễn tả hành động thường xuyên, chân lý, hoặc sự thật hiển nhiên. Ví dụ: "The Earth goes around the Sun." Cấu trúc thì hiện tại đơn gồm hai dạng: động từ "to be" và động từ thường. - Đối với "to be": - Khẳng định: S + am/is/are + N/Adj (vd: "She is a teacher"). - Phủ định: S + am/is/are + not + N/Adj (vd: "He is not tired"). - Nghi vấn: Am/Is/Are + S + N/Adj? (vd: "Are you a student?"). - Đối với động từ thường: - Khẳng định: S + V(s/es) (vd: "He plays football"). - Phủ định: S + do/does + not + V (vd: "I do not eat meat"). - Nghi vấn: Do/Does + S + V? (vd: "Do you like coffee?"). Lưu ý cách thêm "s" hoặc "es" cho động từ số ít ngôi thứ ba: thêm "es" cho động từ kết thúc bằng "o", "ch", "sh", "x", "s"; và đổi "y" thành "ies" nếu có phụ âm đứng trước. Thì hiện tại đơn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện thói quen, sự thật, hoặc lịch trình . Thì quá khứ đơn (Past Simple) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc của thì này bao gồm hai dạng chính là động từ “to be” và động từ thường. Thì quá khứ đơn 1. Cấu trúc với động từ "to be": - Câu khẳng định: S + was/were + O (ví dụ: I was at home yesterday - Tôi đã ở nhà hôm qua) - Câu phủ định: S + was/were not + O (ví dụ: She wasn’t there last week - Cô ấy đã không có mặt tuần trước) - Câu hỏi: Was/Were + S + O? (ví dụ: Were you happy? - Bạn có vui không?) 2. Cấu trúc với động từ thường: - Câu khẳng định: S + V-ed + O (ví dụ: We visited Da Nang last month - Chúng tôi đã thăm Đà Nẵng tháng trước) - Câu phủ định: S + did not + V + O (ví dụ: They didn’t go to the party - Họ đã không đi dự tiệc) - Câu hỏi: Did + S + V + O? (ví dụ: Did you finish your homework? - Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?) Dấu hiệu nhận biết: Thì quá khứ đơn thường đi kèm với các từ như: yesterday, last (tuần, tháng, năm), ago (cách đây) . Cách chia động từ: Đối với động từ quy tắc, ta thêm “-ed”, trong khi với động từ bất quy tắc, mỗi động từ sẽ có dạng riêng mà cần phải ghi nhớ . Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc để nhấn mạnh quá trình của một hành động nào đó đã diễn ra. Cấu trúc cơ bản của thì này là: S + was/were + V-ing. Ví dụ: "I was watching TV when the phone rang." (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo) . Thì quá khứ tiếp diễn Thì quá khứ tiếp diễn thường được dùng trong những trường hợp sau: 1. Diễn tả một hành động diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Ví dụ: "At 6 a.m., I was having breakfast." (Lúc 6 giờ sáng, tôi đang ăn sáng). 2. Diễn tả hai hành động đồng thời trong quá khứ: Ví dụ: "While I was studying, my brother was playing games." (Trong khi tôi đang học thì em trai tôi đang chơi game) . 3. Một hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào: Ví dụ: "I was walking when it started to rain." (Tôi đang đi bộ thì trời bắt đầu mưa) . Các dấu hiệu nhận biết thường gặp bao gồm: "at + giờ + thời gian trong quá khứ," "in + năm," hoặc "while" và "when" trong các câu. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một thì ngữ pháp cơ bản thường được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc trong thời gian hiện tại. Cấu trúc của thì này gồm động từ "to be" (am, is, are) kết hợp với động từ chính ở dạng V-ing. Thì hiện tại tiếp diễn Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn: 1. Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói: Ví dụ: "Tôi đang đọc sách." 2. Diễn tả hành động tạm thời, không cố định và có thể thay đổi: Ví dụ: "Hôm nay tôi không lái xe, mà đi bộ." 3. Diễn tả hành động đã được lên kế hoạch trước cho tương lai gần: Ví dụ: "Tôi sẽ đi du lịch vào cuối tuần tới." 4. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây bực mình: Ví dụ: "Cô ấy lúc nào cũng đến trễ." Cấu trúc: - Khẳng định: S + am/is/are + V-ing - Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing - Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing? Dấu hiệu nhận biết: Một số trạng từ chỉ thời gian như "now" (bây giờ), "right now" (ngay bây giờ), "at the moment" (lúc này) thường xuất hiện trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, giúp người học dễ dàng nhận biết . Ngoài ra, có một số động từ không thể chia ở thì hiện tại tiếp diễn vì chúng chỉ tình trạng hoặc sở hữu, như "know" (biết), "love" (yêu).
Thì... Thì hiện tại đơn (Simple Present) là một thì cơ bản trong tiếng Anh, diễn tả hành động thường xuyên, chân lý, hoặc sự thật hiển nhiên. Ví dụ: "The Earth goes around the Sun." Cấu trúc thì hiện tại đơn gồm hai dạng: động từ "to be" và động từ thường. - Đối với "to be": - Khẳng định: S + am/is/are + N/Adj (vd: "She is a teacher"). - Phủ định: S + am/is/are + not + N/Adj (vd: "He is not tired"). - Nghi vấn: Am/Is/Are + S + N/Adj? (vd: "Are you a student?"). - Đối với động từ thường: - Khẳng định: S + V(s/es) (vd: "He plays football"). - Phủ định: S + do/does + not + V (vd: "I do not eat meat"). - Nghi vấn: Do/Does + S + V? (vd: "Do you like coffee?"). Lưu ý cách thêm "s" hoặc "es" cho động từ số ít ngôi thứ ba: thêm "es" cho động từ kết thúc bằng "o", "ch", "sh", "x", "s"; và đổi "y" thành "ies" nếu có phụ âm đứng trước. Thì hiện tại đơn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện thói quen, sự thật, hoặc lịch trình . Thì quá khứ đơn (Past Simple) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc của thì này bao gồm hai dạng chính là động từ “to be” và động từ thường. Thì quá khứ đơn 1. Cấu trúc với động từ "to be": - Câu khẳng định: S + was/were + O (ví dụ: I was at home yesterday - Tôi đã ở nhà hôm qua) - Câu phủ định: S + was/were not + O (ví dụ: She wasn’t there last week - Cô ấy đã không có mặt tuần trước) - Câu hỏi: Was/Were + S + O? (ví dụ: Were you happy? - Bạn có vui không?) 2. Cấu trúc với động từ thường: - Câu khẳng định: S + V-ed + O (ví dụ: We visited Da Nang last month - Chúng tôi đã thăm Đà Nẵng tháng trước) - Câu phủ định: S + did not + V + O (ví dụ: They didn’t go to the party - Họ đã không đi dự tiệc) - Câu hỏi: Did + S + V + O? (ví dụ: Did you finish your homework? - Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?) Dấu hiệu nhận biết: Thì quá khứ đơn thường đi kèm với các từ như: yesterday, last (tuần, tháng, năm), ago (cách đây) . Cách chia động từ: Đối với động từ quy tắc, ta thêm “-ed”, trong khi với động từ bất quy tắc, mỗi động từ sẽ có dạng riêng mà cần phải ghi nhớ . Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc để nhấn mạnh quá trình của một hành động nào đó đã diễn ra. Cấu trúc cơ bản của thì này là: S + was/were + V-ing. Ví dụ: "I was watching TV when the phone rang." (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo) . Thì quá khứ tiếp diễn Thì quá khứ tiếp diễn thường được dùng trong những trường hợp sau: 1. Diễn tả một hành động diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Ví dụ: "At 6 a.m., I was having breakfast." (Lúc 6 giờ sáng, tôi đang ăn sáng). 2. Diễn tả hai hành động đồng thời trong quá khứ: Ví dụ: "While I was studying, my brother was playing games." (Trong khi tôi đang học thì em trai tôi đang chơi game) . 3. Một hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào: Ví dụ: "I was walking when it started to rain." (Tôi đang đi bộ thì trời bắt đầu mưa) . Các dấu hiệu nhận biết thường gặp bao gồm: "at + giờ + thời gian trong quá khứ," "in + năm," hoặc "while" và "when" trong các câu. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một thì ngữ pháp cơ bản thường được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc trong thời gian hiện tại. Cấu trúc của thì này gồm động từ "to be" (am, is, are) kết hợp với động từ chính ở dạng V-ing. Thì hiện tại tiếp diễn Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn: 1. Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói: Ví dụ: "Tôi đang đọc sách." 2. Diễn tả hành động tạm thời, không cố định và có thể thay đổi: Ví dụ: "Hôm nay tôi không lái xe, mà đi bộ." 3. Diễn tả hành động đã được lên kế hoạch trước cho tương lai gần: Ví dụ: "Tôi sẽ đi du lịch vào cuối tuần tới." 4. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây bực mình: Ví dụ: "Cô ấy lúc nào cũng đến trễ." Cấu trúc: - Khẳng định: S + am/is/are + V-ing - Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing - Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing? Dấu hiệu nhận biết: Một số trạng từ chỉ thời gian như "now" (bây giờ), "right now" (ngay bây giờ), "at the moment" (lúc này) thường xuất hiện trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, giúp người học dễ dàng nhận biết . Ngoài ra, có một số động từ không thể chia ở thì hiện tại tiếp diễn vì chúng chỉ tình trạng hoặc sở hữu, như "know" (biết), "love" (yêu).
Hóng quá áo Đen ơi ra clip nhiều nhé
Thả mồi bắt cá..coi chừng..có màn thí võ nè..😅😅
Hóng nè chú ơiiiiiiiiiiii
Hóng đaika 👁️👄👁️💗
LÂU LẮM RỒI ANH ÁO ĐEN NHA
Cường Dê Lóc , Gặp Em Trai Đại An Là Tới Số, Bị Ăn Đấm Liền ❤
A Cường và cj Thảo lun là cặp vk ck fản diện 😁😁😁
Hóng hóng
Hóng nè anh An 😀
hi anh nhe
Hóng quá chú ơiiii😅
Đại An ah đến h rồi..chưa thấy lên phát cái 😊😊
Hóng quá à
Anh đặt tập 493 vào anh áo đen Đại An đi anh❤❤
Hóng quá anh An
hóng quá anh an
Hóng
😊😅😢🎉😮😂❤
9:20 gì ghê ợ 😂
=)
Anh an ơi anh mở công chiếu cho em xem ₫i anh an
Hóng quá Anh An oi
Kwokwlskallslzzmlalzksol
Anh ăn ơi mở công chiếu cho em ₫i anh ơi
Em xem video này của anh anh An hay lắm anh Cường và chị Thảo đóng cặp vợ chồng phản diện đỉnh quá
Anh hay quá vừa thông minh với sáng tạo đúng đỉnh😊😊
Hay ông Cương ba thao đep đôi đong phan diên đinh nhât
Anh áo đen có lên tiệc Đại An Special Guest trên Bà Rịa Vũng Tàu ko anh?
Anh áo đen đẹp zai quá
Hết cứu
Anh áo đen 💯💯💯💯💯💯 luôn
Anh áo đen boy lạnh lùng hay😅😅😅😂😂
❤😂😊
Chúc a áo đen buổi sáng tốt lành và ấm áp nhé ❤❤
Ai fan anh áo đen like comments
Tớ
Tao
Mày đói hả
PHIM AAD HAY TUYET VOI 👍👍👍 THUC TÊ
Cho chị hỏi đại an có vợ chưa
Rồi chị em thấy á chị
Anh áo đen mãi mãi đỉnh
A AN vía tốt ghê :))
hay quá anh ơi
Hay quá 🤩🤩🤩
Fan cứng anh áo trắng đây😅
Anh Áo Đen/Đại Ca Là Đây
Mấy ngày nay rồi chắt Đaika là quên út lun rồi à bn quá nhớ đaika quá đi 😭
đi lừa người ta cuối cùng mình lại là người bị lừa
Em dang hong tap nay ne anh an oi😅😅😅😅
Please keep the actor who plays ans assistant. So much better then the other guy.
Tui fan nè
Thảo với cường toàn đóng chung vợ chồng, có khi nào thành vợ chồng thật k 😅😅😅😅
Ê sao giống tình hình e ngày t7 luôn ak trời hên là k bị lừa trời ak
26
❤rồi mà chưa
mua hết 1 tỷ gòi còn giề
😮😊Chào
😂xong gat bac kia 4triu...gio chau lay lai dum...
Đây
công viên này gần nhà em nè
Día xuôi thì có
À đù 👍🏻
Kịch ban này đã làm rôi
định lừa anh An nhưng kb: anh An chỉ bán trà sữa vì đam mê; chứ anh An là giám đốc của cả nhà xưởng sản xuất nguyên liệu trà sữa 😂😂😂
🤣🤣🤣🤣 AAÐ. 👍👍👍👍
quận 8?
Te Ge Te Ge
Lại lừa đảo quài vậy hai vợ chồng cường
Tinh đâu r😭😭😭
Anh an ơi nhà anh ở ₫âuvậy ạ
thì sao
Thì...
Thì hiện tại đơn (Simple Present) là một thì cơ bản trong tiếng Anh, diễn tả hành động thường xuyên, chân lý, hoặc sự thật hiển nhiên. Ví dụ: "The Earth goes around the Sun."
Cấu trúc thì hiện tại đơn gồm hai dạng: động từ "to be" và động từ thường.
- Đối với "to be":
- Khẳng định: S + am/is/are + N/Adj (vd: "She is a teacher").
- Phủ định: S + am/is/are + not + N/Adj (vd: "He is not tired").
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + N/Adj? (vd: "Are you a student?").
- Đối với động từ thường:
- Khẳng định: S + V(s/es) (vd: "He plays football").
- Phủ định: S + do/does + not + V (vd: "I do not eat meat").
- Nghi vấn: Do/Does + S + V? (vd: "Do you like coffee?").
Lưu ý cách thêm "s" hoặc "es" cho động từ số ít ngôi thứ ba: thêm "es" cho động từ kết thúc bằng "o", "ch", "sh", "x", "s"; và đổi "y" thành "ies" nếu có phụ âm đứng trước. Thì hiện tại đơn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện thói quen, sự thật, hoặc lịch trình .
Thì quá khứ đơn (Past Simple) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc của thì này bao gồm hai dạng chính là động từ “to be” và động từ thường.
Thì quá khứ đơn
1. Cấu trúc với động từ "to be":
- Câu khẳng định: S + was/were + O (ví dụ: I was at home yesterday - Tôi đã ở nhà hôm qua)
- Câu phủ định: S + was/were not + O (ví dụ: She wasn’t there last week - Cô ấy đã không có mặt tuần trước)
- Câu hỏi: Was/Were + S + O? (ví dụ: Were you happy? - Bạn có vui không?)
2. Cấu trúc với động từ thường:
- Câu khẳng định: S + V-ed + O (ví dụ: We visited Da Nang last month - Chúng tôi đã thăm Đà Nẵng tháng trước)
- Câu phủ định: S + did not + V + O (ví dụ: They didn’t go to the party - Họ đã không đi dự tiệc)
- Câu hỏi: Did + S + V + O? (ví dụ: Did you finish your homework? - Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
Dấu hiệu nhận biết: Thì quá khứ đơn thường đi kèm với các từ như: yesterday, last (tuần, tháng, năm), ago (cách đây) .
Cách chia động từ: Đối với động từ quy tắc, ta thêm “-ed”, trong khi với động từ bất quy tắc, mỗi động từ sẽ có dạng riêng mà cần phải ghi nhớ .
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc để nhấn mạnh quá trình của một hành động nào đó đã diễn ra. Cấu trúc cơ bản của thì này là: S + was/were + V-ing. Ví dụ: "I was watching TV when the phone rang." (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo) .
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn thường được dùng trong những trường hợp sau:
1. Diễn tả một hành động diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Ví dụ: "At 6 a.m., I was having breakfast." (Lúc 6 giờ sáng, tôi đang ăn sáng).
2. Diễn tả hai hành động đồng thời trong quá khứ: Ví dụ: "While I was studying, my brother was playing games." (Trong khi tôi đang học thì em trai tôi đang chơi game) .
3. Một hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào: Ví dụ: "I was walking when it started to rain." (Tôi đang đi bộ thì trời bắt đầu mưa) .
Các dấu hiệu nhận biết thường gặp bao gồm: "at + giờ + thời gian trong quá khứ," "in + năm," hoặc "while" và "when" trong các câu.
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một thì ngữ pháp cơ bản thường được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc trong thời gian hiện tại. Cấu trúc của thì này gồm động từ "to be" (am, is, are) kết hợp với động từ chính ở dạng V-ing.
Thì hiện tại tiếp diễn
Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
1. Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói: Ví dụ: "Tôi đang đọc sách."
2. Diễn tả hành động tạm thời, không cố định và có thể thay đổi: Ví dụ: "Hôm nay tôi không lái xe, mà đi bộ."
3. Diễn tả hành động đã được lên kế hoạch trước cho tương lai gần: Ví dụ: "Tôi sẽ đi du lịch vào cuối tuần tới."
4. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây bực mình: Ví dụ: "Cô ấy lúc nào cũng đến trễ."
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Dấu hiệu nhận biết:
Một số trạng từ chỉ thời gian như "now" (bây giờ), "right now" (ngay bây giờ), "at the moment" (lúc này) thường xuất hiện trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, giúp người học dễ dàng nhận biết . Ngoài ra, có một số động từ không thể chia ở thì hiện tại tiếp diễn vì chúng chỉ tình trạng hoặc sở hữu, như "know" (biết), "love" (yêu).
Thì...
Thì hiện tại đơn (Simple Present) là một thì cơ bản trong tiếng Anh, diễn tả hành động thường xuyên, chân lý, hoặc sự thật hiển nhiên. Ví dụ: "The Earth goes around the Sun."
Cấu trúc thì hiện tại đơn gồm hai dạng: động từ "to be" và động từ thường.
- Đối với "to be":
- Khẳng định: S + am/is/are + N/Adj (vd: "She is a teacher").
- Phủ định: S + am/is/are + not + N/Adj (vd: "He is not tired").
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + N/Adj? (vd: "Are you a student?").
- Đối với động từ thường:
- Khẳng định: S + V(s/es) (vd: "He plays football").
- Phủ định: S + do/does + not + V (vd: "I do not eat meat").
- Nghi vấn: Do/Does + S + V? (vd: "Do you like coffee?").
Lưu ý cách thêm "s" hoặc "es" cho động từ số ít ngôi thứ ba: thêm "es" cho động từ kết thúc bằng "o", "ch", "sh", "x", "s"; và đổi "y" thành "ies" nếu có phụ âm đứng trước. Thì hiện tại đơn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện thói quen, sự thật, hoặc lịch trình .
Thì quá khứ đơn (Past Simple) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc của thì này bao gồm hai dạng chính là động từ “to be” và động từ thường.
Thì quá khứ đơn
1. Cấu trúc với động từ "to be":
- Câu khẳng định: S + was/were + O (ví dụ: I was at home yesterday - Tôi đã ở nhà hôm qua)
- Câu phủ định: S + was/were not + O (ví dụ: She wasn’t there last week - Cô ấy đã không có mặt tuần trước)
- Câu hỏi: Was/Were + S + O? (ví dụ: Were you happy? - Bạn có vui không?)
2. Cấu trúc với động từ thường:
- Câu khẳng định: S + V-ed + O (ví dụ: We visited Da Nang last month - Chúng tôi đã thăm Đà Nẵng tháng trước)
- Câu phủ định: S + did not + V + O (ví dụ: They didn’t go to the party - Họ đã không đi dự tiệc)
- Câu hỏi: Did + S + V + O? (ví dụ: Did you finish your homework? - Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
Dấu hiệu nhận biết: Thì quá khứ đơn thường đi kèm với các từ như: yesterday, last (tuần, tháng, năm), ago (cách đây) .
Cách chia động từ: Đối với động từ quy tắc, ta thêm “-ed”, trong khi với động từ bất quy tắc, mỗi động từ sẽ có dạng riêng mà cần phải ghi nhớ .
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc để nhấn mạnh quá trình của một hành động nào đó đã diễn ra. Cấu trúc cơ bản của thì này là: S + was/were + V-ing. Ví dụ: "I was watching TV when the phone rang." (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo) .
Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn thường được dùng trong những trường hợp sau:
1. Diễn tả một hành động diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Ví dụ: "At 6 a.m., I was having breakfast." (Lúc 6 giờ sáng, tôi đang ăn sáng).
2. Diễn tả hai hành động đồng thời trong quá khứ: Ví dụ: "While I was studying, my brother was playing games." (Trong khi tôi đang học thì em trai tôi đang chơi game) .
3. Một hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào: Ví dụ: "I was walking when it started to rain." (Tôi đang đi bộ thì trời bắt đầu mưa) .
Các dấu hiệu nhận biết thường gặp bao gồm: "at + giờ + thời gian trong quá khứ," "in + năm," hoặc "while" và "when" trong các câu.
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một thì ngữ pháp cơ bản thường được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc trong thời gian hiện tại. Cấu trúc của thì này gồm động từ "to be" (am, is, are) kết hợp với động từ chính ở dạng V-ing.
Thì hiện tại tiếp diễn
Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
1. Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói: Ví dụ: "Tôi đang đọc sách."
2. Diễn tả hành động tạm thời, không cố định và có thể thay đổi: Ví dụ: "Hôm nay tôi không lái xe, mà đi bộ."
3. Diễn tả hành động đã được lên kế hoạch trước cho tương lai gần: Ví dụ: "Tôi sẽ đi du lịch vào cuối tuần tới."
4. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây bực mình: Ví dụ: "Cô ấy lúc nào cũng đến trễ."
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Dấu hiệu nhận biết:
Một số trạng từ chỉ thời gian như "now" (bây giờ), "right now" (ngay bây giờ), "at the moment" (lúc này) thường xuất hiện trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, giúp người học dễ dàng nhận biết . Ngoài ra, có một số động từ không thể chia ở thì hiện tại tiếp diễn vì chúng chỉ tình trạng hoặc sở hữu, như "know" (biết), "love" (yêu).
🇻🇳🎸⚽🎻❤️💙🌺🌷🥀🌹
Njn
aaaaaaaaaaaaaaaaa
Áo đem lừa đảo
Nn
🤡🤡🤡🤡🤡🤡🤡🤡
Aaaaaaaaaaaa
Hóng quá anh ơi
Hóng
hóng quá à
Anh áo đen quá đỉnh