Размер видео: 1280 X 720853 X 480640 X 360
Показать панель управления
Автовоспроизведение
Автоповтор
Truyện chữ cho ae nào cần: Cứu Mạng! Yandere Thiên Kim Bạn Gái Của Ta Có Ức Điểm Điểm Bá Đạo
A long
Kết đẹp ko
Mình có góp ý là nên đổi từ "hắn" thành từ "cô ta" và từ "ta" thành từ "tôi" đảm bảo hay hơn
Có lẽ ad người miền trung hoặc nghệ an thanh hoá nên nói như vậy cô giáo tôi cũng là người nghệ an nên đôi khi nói từ ta hắn thay vì tôi nó
còn k ad oi
hi ad bữa h hc bài nhìu quá nên kh xem vid dc :(
What 2 bộ truyện 1 ngày ngon thank nha kênh
Hết rồi à
s đoạn cuối rối v=))
103:44
Ngọt hay suy các bro❤❤❤❤
:))?
Bột ngọt ajimoto
suy nhưng mà là suy thận =))
Đau tim
tạo ảnh như nào z
Không biết nữa
@@vitngoclamtruyen =)
Chat gpt
27:40 lâm nhã như j cơ 🤨📸
🤣🤣🤣🤣 chú ý cái lời đừng coi phụ đề
2 ảnh đầu khiến cho mình “bantunglung” rồi
vl 🐧 tac gia viet truyen hai vl 🤣
1. awesome ['ɔ:səm]: tuyệt vời, đáng kinh sợ.2. amazing [ə'meizin]: đáng kinh ngạc3. admirable ['ædmərəbl]: đáng khâm phục4. adorable [ə'dɔ:rəbl]: đáng quý mến, tôn sùng5. attention grabbing: đáng chú ý6. astonishing [ə'stoniſin]: làm ngạc nhiên7. best [best]: nhất8. brilliant ['briljənt]: rất giỏi hoặc có tài9. breath-taking: tuyệt vời vô cùng10. champion ['tſæmpjən]: vô địch11. commendable [kə'mendǝbl]: đáng khen ngợi12. extraordinary [iks'trɔ:dnri]: phi thường13. exceptional [ik'sepſǝnl]: đặc biệt14. excellent ['eksələnt]: xuất sắc15. effective [i'fektiv]: có ảnh hưởng16. fabulous ['fæbjuləs]: phi thường17. fantastic [fæn'tæstik]: tuyệt vời không tưởng18. fantabulous : phi thường19. first class: hạnh nhất20. fine [fain]: tốt21. flawless ['flɔ:lis]: hoàn mỹ22. great [greit]: vĩ đại23. high quality: chất lượng cao24. incomparable [in'kəmpərəbl]: vô song25. impressive [im'presiv]: gây ấn tượng sâu sắc26. incredible [in'kredəbl]: phi thường27. interesting ['intristin]: thú vị28. invaluable [in'væljuəbl]: vô giá29. memorable ['memərəbl]: khó quên30. mesmerizing ['mezməraizin]: quyến rũ31. marvellous ['ma:vələs]: kỳ diệu32. magnificent [mæg'nifisnt]: hoa lệ33. mind blowing: khó tin34. outstanding [aut'stændin]: nổi bật35. outperform [autpǝ'fɔ:min]: tốt hơn dự kiến36. phenomenal [fi'nominl]: phi thường37. perfect [pə'fekt]: tuyệt vời38. remarkable [ri'ma:kəbl]: xuất sắc39. reverberating [ri'və:bəreitin]: lẫy lừng40. super ['su:pə]: siêu41. super-duper ['su:pə'dju:pə]: quá siêu42. superb [su:'pǝ:b]: tuyệt vời43. superior [su:'piəriə]: tốt hơn44. supreme [su:'pri:m]: quan trọng45. stupendous [stju:'pendəs]: kỳ diệu46. stunning ['stonin]: tuyệt vời47. spectacular [spek'tækjulə]: ngoạn mục48. terrific [tə'rifik]: xuất sắc49. tremendous [tri'mendes]: rất tốt50. wonderful ['wʌndəfl]: kỳ diệu
vaix nho able
ban 🐧
1
Truyện chữ cho ae nào cần: Cứu Mạng! Yandere Thiên Kim Bạn Gái Của Ta Có Ức Điểm Điểm Bá Đạo
A long
Kết đẹp ko
Mình có góp ý là nên đổi từ "hắn" thành từ "cô ta" và từ "ta" thành từ "tôi" đảm bảo hay hơn
Có lẽ ad người miền trung hoặc nghệ an thanh hoá nên nói như vậy cô giáo tôi cũng là người nghệ an nên đôi khi nói từ ta hắn thay vì tôi nó
còn k ad oi
hi ad bữa h hc bài nhìu quá nên kh xem vid dc :(
What 2 bộ truyện 1 ngày ngon thank nha kênh
Hết rồi à
s đoạn cuối rối v=))
103:44
Ngọt hay suy các bro❤❤❤❤
:))?
Bột ngọt ajimoto
suy nhưng mà là suy thận =))
Đau tim
tạo ảnh như nào z
Không biết nữa
@@vitngoclamtruyen =)
Chat gpt
27:40 lâm nhã như j cơ 🤨📸
🤣🤣🤣🤣 chú ý cái lời đừng coi phụ đề
2 ảnh đầu khiến cho mình “bantunglung” rồi
vl 🐧 tac gia viet truyen hai vl 🤣
1. awesome ['ɔ:səm]: tuyệt vời, đáng kinh sợ.
2. amazing [ə'meizin]: đáng kinh ngạc
3. admirable ['ædmərəbl]: đáng khâm phục
4. adorable [ə'dɔ:rəbl]: đáng quý mến, tôn sùng
5. attention grabbing: đáng chú ý
6. astonishing [ə'stoniſin]: làm ngạc nhiên
7. best [best]: nhất
8. brilliant ['briljənt]: rất giỏi hoặc có tài
9. breath-taking: tuyệt vời vô cùng
10. champion ['tſæmpjən]: vô địch
11. commendable [kə'mendǝbl]: đáng khen ngợi
12. extraordinary [iks'trɔ:dnri]: phi thường
13. exceptional [ik'sepſǝnl]: đặc biệt
14. excellent ['eksələnt]: xuất sắc
15. effective [i'fektiv]: có ảnh hưởng
16. fabulous ['fæbjuləs]: phi thường
17. fantastic [fæn'tæstik]: tuyệt vời không tưởng
18. fantabulous : phi thường
19. first class: hạnh nhất
20. fine [fain]: tốt
21. flawless ['flɔ:lis]: hoàn mỹ
22. great [greit]: vĩ đại
23. high quality: chất lượng cao
24. incomparable [in'kəmpərəbl]: vô song
25. impressive [im'presiv]: gây ấn tượng sâu sắc
26. incredible [in'kredəbl]: phi thường
27. interesting ['intristin]: thú vị
28. invaluable [in'væljuəbl]: vô giá
29. memorable ['memərəbl]: khó quên
30. mesmerizing ['mezməraizin]: quyến rũ
31. marvellous ['ma:vələs]: kỳ diệu
32. magnificent [mæg'nifisnt]: hoa lệ
33. mind blowing: khó tin
34. outstanding [aut'stændin]: nổi bật
35. outperform [autpǝ'fɔ:min]: tốt hơn dự kiến
36. phenomenal [fi'nominl]: phi thường
37. perfect [pə'fekt]: tuyệt vời
38. remarkable [ri'ma:kəbl]: xuất sắc
39. reverberating [ri'və:bəreitin]: lẫy lừng
40. super ['su:pə]: siêu
41. super-duper ['su:pə'dju:pə]: quá siêu
42. superb [su:'pǝ:b]: tuyệt vời
43. superior [su:'piəriə]: tốt hơn
44. supreme [su:'pri:m]: quan trọng
45. stupendous [stju:'pendəs]: kỳ diệu
46. stunning ['stonin]: tuyệt vời
47. spectacular [spek'tækjulə]: ngoạn mục
48. terrific [tə'rifik]: xuất sắc
49. tremendous [tri'mendes]: rất tốt
50. wonderful ['wʌndəfl]: kỳ diệu
vaix nho able
ban 🐧
1