GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK5 BÀI 27 | Phân tích bài khóa + Dịch nghĩa | Tự học tiếng Trung

Поделиться
HTML-код
  • Опубликовано: 15 сен 2024
  • GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK5 BÀI 27
    Từ vựng và cấu trúc cần chú ý trong bài:
    1. 教练 /jiàoliàn/ (n): huấn luyện viên
    2. 象棋 /xiàngqí/ (n): cờ tướng
    3. 答应 /dāyìng/ (v): đồng ý
    4. 损失 /sǔnshī/ (v): tổn thất
    5. 眼睁睁 /yǎnzhēngzhēng/ (adj): trơ mắt
    6. 将军 /jiāngjūn/ (v): chiếu tướng
    7. 服气 /fúqì/ (v): phục
    8. 运气 /yùnqì/ (n): vận may
    9. 局 /jú/ (m): ván (cờ)
    10. 发挥 /fāhuī/ (v): phát huy
    11. 灰心 /huīxīn/ (adj): nản lòng
    12. 吸取 /xīqǔ/ (v): rút ra
    13. 教训 /jiàoxùn/ (n): bài học
    14. 未必 /wèibì/ (adv): chưa chắc
    15. 因素 /yīnsù/ (n): yếu tố
    16. 次要 /cìyào/ (adj): thứ yếu
    17. 心态 /xīntài/ (n): tâm thái
    18. 珍惜 /zhēnxī/ (v): quý trọng
    19. 否认 /fǒurèn/ (v): phủ nhận
    20. 观察 /guānchá/ (v): quan sát
    21. 失去 /shīqù/ (v): mất đi
    22. 把握 /bǎwò/ (n): chắc chắn
    23. 不假思索 /bùjiǎsīsuǒ/ (idiom): không nghĩ ngợi gì
    24. 犯 /fàn/ (v): phạm, mắc phải
    25. 过于 /guòyú/ (adv): quá
    26. 原则 /yuánzé/ (n): nguyên tắc
    27. 脱口而出 /tuōkǒu'érchū/ (idiom): buột miệng nói ra
    28. 责备 /zébèi/ (v): quở trách
    29. 必然 /bìrán/ (adv): tất nhiên
    30. 事先 /shìxiān/ (adv): trước đó
    31. 舍不得 /shěbudé/ (v): không nỡ
    32. 屡 /lǚ/ (adv): nhiều lần
    Chúc các bạn học tốt!
    Thanks and love all 💖
    ------------------------------------
    📌 Fanpage: Vân Anh Yoong Chinese / vananhyoongchinese
    📌 RUclips: Vân Anh Yoong
    📌 Instagram, tiktok: vananhyoong
    ✌ Cùng bạn học tốt tiếng Trung ❤
    ✌ Like, follow fanpage và Subscribe kênh youtube của mình để học tiếng Trung mỗi ngày nha ❤

Комментарии • 5