GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK5 BÀI 28 | Phân tích bài khóa + Dịch nghĩa | Tự học tiếng Trung

Поделиться
HTML-код
  • Опубликовано: 4 сен 2024
  • GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK5 BÀI 28
    Từ vựng và cấu trúc cần chú ý trong bài:
    1. 本科 /běnkē/ (n): đại học
    2. 应届 /yīngjiè/: khóa này, năm nay
    3. 面对 /miànduì/ (v): đối mặt với
    4. 就业 /jiùyè/ (v): xin việc
    5. 实话 /shíhuà/ (n): lời thật lòng
    6. 优势 /yōushì/ (n): ưu thế
    7. 简历 /jiǎnlì/ (n): sơ yếu lý lịch
    8. 现场 /xiànchǎng/ (n): hiện trường, trực tiếp
    9. 职位 /zhíwèi/ (n): chức vụ, vị trí
    10. 体验 /tǐyàn/ (v): trải nghiệm
    11. 从此 /cóngcǐ/ (adv): từ đó
    12. 范围 /fànwéi/ (n): phạm vi
    13. 了如指掌 /liǎorúzhǐzhǎng/ (idiom): nắm rõ trong lòng bàn tay
    14. 初中 /chūzhōng/ (n): trung học cơ sở
    15. 顾问 /gùwèn/ (n): cố vấn
    16. 参考 /cānkǎo/ (v): tham khảo
    17. 成长 /chéngzhǎng/ (v): trưởng thành
    18. 制作 /zhìzuò/ (v): chế tạo, làm
    19. 才艺 /cáiyì/ (n): tài nghệ
    20. 假设 /jiǎshè/ (v): giả sử
    21. 乘 /chéng/ (v): đi (tàu, xe,...)
    22. 反应 /fǎnyìng/ (v): phản ứng
    23. 到达 /dàodá/ (v): đến
    24. 陆续 /lùxù/ (adv): lần lượt
    25. 提问 /tíwèn/ (v): đặt câu hỏi
    26. 制订 /zhìdìng/ (v): lập ra
    27. 休闲 /xiūxián/ (v): thư giãn
    28. 专注 /zhuānzhù/ (adj): chuyên tâm
    29. 显然 /xiǎnrán/ (adj): hiển nhiên
    30. 成立 /chénglì/ (v): thành lập
    31. 部门 /bùmén/ (n): bộ phận, phòng ban
    32. 执着 /zhízhuó/ (adj): cố chấp, kiên trì
    33. 前途 /qiántú/ (n): tiền đồ
    34. 行业 /hángyè/ (n): ngành nghề
    35. 缺乏 /quēfá/ (v): thiếu
    Chúc các bạn học tốt!
    Thanks and love all 💖
    ------------------------------------
    📌 Fanpage: Vân Anh Yoong Chinese / vananhyoongchinese
    📌 RUclips: Vân Anh Yoong
    📌 Instagram, tiktok: vananhyoong
    ✌ Cùng bạn học tốt tiếng Trung ❤
    ✌ Like, follow fanpage và Subscribe kênh youtube của mình để học tiếng Trung mỗi ngày nha ❤

Комментарии • 7

  • @thaotao7358
    @thaotao7358 Месяц назад

    mỗi video của cô đều mang lại giá trị rất lớn cho những người học tiếng trung như bọn em , chúc cô luôn khỏe mạnh hạnh phúc

  • @LienNguyen-pg5py
    @LienNguyen-pg5py Год назад +1

    List video rất hữu ích đối với người tự học như em. Cảm ơn chị rất nhiều. Chúc chị nhiều sức khoẻ và hạnh phúc ạ 😊❤

  • @vietnamtaybac5002
    @vietnamtaybac5002 Год назад +1

    Cô làm tiếp tần xuất ra nhiều hơn đi cô rất hữu ích

  • @vietnamtaybac5002
    @vietnamtaybac5002 Год назад

    Cô ra nhanh nhiều hơn giáo trình chuẩn này đi cô còn quyển 6 nữa. Đợi mãi cô mới ra một bài

  • @bieuhien4676
    @bieuhien4676 Год назад

    ❤❤❤❤❤❤❤❤❤

  • @huongvu4445
    @huongvu4445 10 месяцев назад

    15:27

  • @BOLEROANGKHOA
    @BOLEROANGKHOA Год назад

    执着 là tính từ hay động từ cô