(1000 cụm từ giao tiếp - Bài 7) Muốn nâng cao vốn từ Phải học 20 từ Dễ thuộc này!

Поделиться
HTML-код
  • Опубликовано: 25 окт 2024

Комментарии • 49

  • @nhutson2110
    @nhutson2110 2 года назад +1

    I like it

  • @NhungHoang-dt5cp
    @NhungHoang-dt5cp 2 года назад +1

    CAM ON THAY NHIEU LAM.

  • @HungLe-nk4xn
    @HungLe-nk4xn 2 года назад +1

    Cách dạy của thầy rất hay

  • @NhungHoang-dt5cp
    @NhungHoang-dt5cp 2 года назад +1

    CAM ON THAY NHIEU.

  • @dangloc3037
    @dangloc3037 4 года назад +1

    Các bài học của thầy rất hửu ích ,xin cảm ơn!

  • @haiho8918
    @haiho8918 2 года назад +1

    Thank you a lot!

  • @tiendungphan7313
    @tiendungphan7313 4 года назад +2

    Rất hữu ích, cảm ơn thầy!

  • @TiengAnhSieuDeMrinh123
    @TiengAnhSieuDeMrinh123  4 года назад +4

    Kính chào mọi người. Trong câu My shoes...có một lỗi ngữ pháp. Đó là has. Câu này phải dùng Have vì shoes là số nhiều. Mọi người sửa giúp em nhé!

    •  2 года назад

      Dạ vâng ạ, thầy còn để "Our shoes..."
      Cảm ơn thầy vì những bài học,
      Em có thêm nhiều động lực học English

  • @maihuonglu2134
    @maihuonglu2134 4 года назад +2

    Good morning happy day I want your lessons thank you so much teacher

  • @caonguyet4805
    @caonguyet4805 4 года назад

    Cåm ơn thày nhìu ą .

  • @dinhthinghiepdinh4538
    @dinhthinghiepdinh4538 4 года назад +1

    Thank you teacher

  • @binhnguyenthithanh185
    @binhnguyenthithanh185 4 года назад

    Thanks teacher

  • @nguoitaynguyenhien4855
    @nguoitaynguyenhien4855 3 года назад +1

    ❤❤❤❤❤

  • @tuanle-le5kq
    @tuanle-le5kq 2 года назад

    1. Come first: ưu tiên hàng đầu.
    2. Come close: suýt chút nữa dc lottery
    3. Come to terms: hợp nhau
    They have never ...
    4. Come to terms with +N: chấp nhận việc gì đó
    5. Come clean about: thừa nhận
    6. Come true: trở thành thật
    7. Come to light: phơi bày.
    In the end, the fact...
    8. Come early: đến sớm
    9. Come into view: hiện ra
    10. Come to mind: nảy ra ý tưởng= idea
    11. Come last: về cuối cùng
    12. Come on time: đến đúng giờ.
    13. Come in time: đến kịp thời
    14. Come to a decision: đến vs 1 quyế định.
    15. Come to an agreement: thoả thuận
    16. Come to an end: đến hồi kết
    17. Come to light: trở nên thú vị
    18. Come apart: vỡ tung thành mảnh nhỏ.
    19. Come over: đến thăm
    20.

  • @thithi2708
    @thithi2708 4 года назад

    Thanks teacher.

  • @onle1779
    @onle1779 4 года назад +1

    Thanks Mr Định❤️

  • @khanhvuong8256
    @khanhvuong8256 4 года назад +1

    Thank you so much for everything

  • @nguyennga859
    @nguyennga859 4 года назад +1

    Thanks teacher ! I want .

  • @ratitooscar2510
    @ratitooscar2510 Год назад

    Học tiếng anh thì quốc tich 13:05

  • @thuo682
    @thuo682 4 года назад

    Hay lắm thầy ơiiiiiiiiii

  • @phuongdungpham7259
    @phuongdungpham7259 4 года назад +1

    Thanks Mr. Dinh. I want.

  • @lephamtb
    @lephamtb 3 года назад +1

    "1. come first: ưu tiên hàng đầu" - "11. come last: về cuối cùng" bổ sung thêm "come second: xếp thứ 2"

  • @lephamtb
    @lephamtb 3 года назад

    Bổ sung : "Come right back: quay lại ngay" + "come to a total of: tổng cộng là bnh" + "come to a standstill: chững lại" + " come under attack: bị tấn công"

  • @lephamtb
    @lephamtb 3 года назад

    8- "come early: đến sớm " bổ sung thêm "come late: đến muộn"

  • @zabtaro
    @zabtaro 3 года назад

    Our shoes have just come part
    Những đôi dầy của chúng tôi đã bị bung ra ?!

  • @landuyenphan.emnoihaylam1449
    @landuyenphan.emnoihaylam1449 4 года назад +1

    They have come to a decision to tie the knot !

  • @zactran4725
    @zactran4725 4 года назад +1

    I want thanks

  • @ThuyNguyen-zm7dw
    @ThuyNguyen-zm7dw Месяц назад

    I want.

  • @thaothien8850
    @thaothien8850 4 года назад +1

    Thay oi day ( could , would, should) di thay

  • @trangtrungnguyen3915
    @trangtrungnguyen3915 4 года назад +1

    i want. thanks

  • @kimvo9817
    @kimvo9817 9 месяцев назад

    Will you come over to me? She has decided to leave her job. We agreed to go away for the weekend.

  • @maihuynhvopham4621
    @maihuynhvopham4621 4 года назад +1

    .

  • @thaothien8850
    @thaothien8850 4 года назад +1

    I want

  • @hoevan5747
    @hoevan5747 4 года назад +1

    Câu này dùng đại từ Our có đúng không vậy Thầy? Sao không dùng My Shoei?

  • @NgoThuong6386
    @NgoThuong6386 4 года назад +1

    Tks Teacher. I want your lesons❤️

  • @galaxycaidat207
    @galaxycaidat207 5 месяцев назад

    Thầy ơi cho em hỏi,em chưa hiểu câu (l wish everything went smoothly)wish là mong ước một điều gì đó trong tương lai nhưng sao sài (went smoothly)vậy thầy. Em cảm ơn.

  • @hoangminhngo4481
    @hoangminhngo4481 4 года назад +1

    Đôi giầy của tôi bị bung ra thành mảnh nhỏ.
    My shoes has just come apart.
    Đúng không thầy ?

  • @hoevan5747
    @hoevan5747 4 года назад

    Mỹ Shoes ?

  • @thaothien8850
    @thaothien8850 4 года назад +1

    I want

  • @ninhle2131
    @ninhle2131 4 года назад +1

    I want

  • @tuannguyen8825
    @tuannguyen8825 4 года назад +1

    I want