[베트남어] Cậu Út Cậu Con Cúc 001 반복연습
HTML-код
- Опубликовано: 26 янв 2025
- 공부영상.
• [베트남어] Cậu Út Cậu Con ...
원본영상.
• Phim Hài Tết CẬU ÚT CẬ...
001. Nhà cửa gọn gàng sạch sẽ,
mày làm đó hả Út?/ Không lẽ ma làm/
Đảm đang quá rồi đó
Lấy chồng được rồi/
Trời đất ơi! Chị nghĩ sao mà
chị kêu em lấy chồng
[냐` 끄어ˆ 고언 강` 싸익˙ 쌔˘
마일`람` 도어´ 하ˆ 웃´/ 콩 을래˘ 말람`/
담ˆ 당 꾸어´ 로이` 도어´
을러이´ 쫑` 드억˙ 로이`
쩌*이` 덧´ 어이 찌˙ 응이˘ 싸오어 마`
찌˙ 께우 애믈러이´ 쫑`]
집이 완전 깨끗해졌어,
너가 한 거니 막내야/ 유령이 했을지도 몰라
그건 좀 너무하는 것 같은데
벌써 결혼을 했어야지
나원참 누나는 왜 내가 남편을
취해야 된다라고 생각해요
nhà 집 / cửa 문 / nhà cửa 가옥, 집
gọn gàng 단정한, 깨끗한
sạch 완전히 / sẽ ~할 것이다
mày 너 / làm ~을 하다 / đó 그, 저
hả (친밀한 의문사) / út 막내
không 아니오, (부정) / lẽ 이유
ma 유령 / đảm ~할 능력있는
đang ~하는 중이다 / quá 초과하다
rồi 이미 / lấy 취하다
chồng 남편 / được 얻다
trời 하늘, 하느님, (감탄사)
đất 토지, 땅 / ơi (부르는 말)
Trời đất ơi 아이고
chị 언니, 누님 / nghĩ 생각하다
sao 왜, 어떻게 / mà 그러나, ~한
kêu 부르다 / em 동생