4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 214
HTML-код
- Опубликовано: 20 янв 2025
- #4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrung518 #tiengtrunggiaotiep
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng tiếng Trung thông dụng sau đây:
Thành ngữ: 家家户户 jiājiāhùhù 家家戶戶 nhà nhà, nhà nào nhà nấy
Từ vựng: 虎 hǔ 虎 con hổ (dtu)
Từ 2 âm tiết: 老虎 lǎohǔ 老虎 con hổ
Từ vựng: 老虎钳 lǎohǔqián 老虎鉗 kìm đầu bằng (dtu)
Từ vựng: 花 huā 花 1. hoa (dtu) ; 2. Tiêu tiền; sử dụng thời gian
Từ vựng: 花钱 huā qián 花錢 tiêu tiền, chi tiền (đtu)
Từ vựng: 花朵 huāduǒ 花朵 hoa, đóa hoa, bông hoa (dtu)
Từ vựng: 花苞 huābāo 花苞 nụ, nụ hoa (dtu)
Từ vựng: 花瓣 huābàn 花瓣 cánh hoa (dtu)
Từ vựng: 花蕊 huāruǐ 花蕊 nhụy hoa (dtu)
Từ vựng: 花心 huāxīn 花心 đa tình, lăng nhăng (ttu). Trong văn cảnh cụ thể, có thể chỉ cần nói bằng từ 1 âm tiết là 花 huā
website: tiengtrung518.com
Chuyên các khóa Hán ngữ; tiếng Trung công sở & Thương mại
Liên hệ fb Chen Laoshi - zalo 0969810971
Link danh sách phát 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng: • 4500 từ vựng tiếng Tru...
Link danh sách phát video ngắn Tiếng Trung 518: • Video ngắn Tiếng Trung...
Học tiếng Trung qua những câu chuyện hay: • Học tiếng Trung qua nh...
tiếng Trung thương mại: • Tiếng Trung thương mại
Nhật ký theo ngày và theo tuần: • Nhật ký theo ngày và t...
Học tiếng Trung qua triết lý cuộc sống : • Học tiếng Trung qua tr...
tiếng Trung giao tiếp trình độ trung cấp: • Tiếng Trung giao tiếp ...
Luyện nghe nói HSK3: • Luyện nghe nói HSK3
Luyện nghe nói HSK4: Học tiếng Trung qua bài hát: • Học tiếng Trung qua bà...
Học bộ thủ chữ Hán: • Bộ thủ chữ Hán
tiếng trung giao tiếp: • Học tiếng Trung giao tiếp
Học tiếng Trung 8 phút mỗi ngày: • 8 phút tiếng Trung mỗi...
1800 câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng: • 1800 câu giao tiếp tiế...
Luyện nghe nói HSK1: • Luyện nghe nói sơ cấp ...
Đọc truyện tiếng Trung tốc độ chậm: • Đọc truyện tiếng Trung...
Học chữ Hán theo cách siêu dễ nhớ: • Học chữ Hán theo cách ...
Tiếng Trung du lịch: • Tiếng Trung du lịch
Học tiếng Trung qua từ vựng Hán Việt: • Học tiếng Trung qua từ...
tiếng Trung giao tiếp theo các tình huống: • Tiếng Trung giao tiếp ...
Cấu trúc câu tiếng Trung: • Cấu trúc câu tiếng Trung