4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 205
HTML-код
- Опубликовано: 3 ноя 2024
- #4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrung518
Trong bài học hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng tiếng Trung thông dụng sau đây:
Từ vựng: 狠 hěn 狠 (ttu)1. Độc ác, tàn nhẫn; 2.Kiên quyết, nghiêm khắc; 3. Rất lý trí, quyết tâm cao độ
狠狠 hěn hěn 狠狠 (phó từ) nhừ tử, nên thân, nhừ đòn (thể hiện dùng lực rất mạnh)
狠心 hěnxīn 狠心 1.nhẫn tâm, tàn nhẫn; 2. quyết tâm cao độ, hạ quyết tâm một cách bất chấp
Thành ngữ: 心狠手辣 xīnhěnshǒulà 心狠手辣 tâm địa tàn nhẫn, thủ đoạn tàn độc
Từ vựng: 恨 hèn 恨 1. hận (đtu); 2. hối hận, hối tiếc, trách
Cụm từ : 恨不得 hènbùdé 恨不得 ước gì có thể lập tức làm điều gì đó hoặc đạt được điều gì đó; chả có nhẽ mà…
仇恨 chóuhèn 仇恨 thù hận, hận thù, lòng thù hận (dtu)
横 héng 橫 ngang (ttu, đtu)
轰动 hōngdòng 轟動 chấn động, rúng động, gây xôn xao (đtu)
烘焙 hōngbèi 烘焙 (dtu) việc nướng bánh, việc làm bánh (baking)
烘干 hōng gān 烘乾 sấy khô, hong khô (đtu)
烘干机 hōng gān jī 烘乾機 máy sấy (dtu)
❤❤❤❤❤❤
❤❤
Cảm ơn Cô ạ !❤❤
Cảm ơn bạn!
🎉cảm ơn cô nhiều
♥♥♥♥♥
谢谢老师
謝謝陳老師
❤❤❤❤❤❤❤❤
❤❤❤❤❤😂
老师好!请问一下, 这词“巴不得“和“恨不得” 的意思一样吗?
❤❤❤❤❤❤
❤❤
❤❤❤
❤❤❤
❤❤❤
❤❤❤❤
❤❤❤❤❤
❤️