Từ vựng Tiếng Trung để viết hợp đồng, văn bản, kinh doanh. (từ vựng thực tế)

Поделиться
HTML-код
  • Опубликовано: 13 окт 2024
  • BUSINESS MANDARIN VOCABULARY (PART 5)
    1. 遇到困难
    【Yù dào kùnnán】
    Gặp phải khó khăn
    Encounter difficulties
    2. 财务困难 【Cáiwù kùnnán】
    财政困难 【Cáizhèng kùnnán】
    Khó khăn về tài chính
    Financial difficulties
    3. 亏本【kuīběn】
    亏损【kuīsǔn】
    Bị lỗ, lỗ vốn
    Financial loss
    4.
    经营结果【Jīngyíng jiéguǒ】
    经营效果【Jīngyíng xiàoguǒ】
    Kết quả kinh doanh
    Operating effect
    5. 暂时减税
    【Zànshí jiǎn shuì】
    Tạm thời giảm thuế
    Temporary tax cut
    6.
    暂减额度
    【 Zàn jiǎn édù】
    Mức tạm giảm
    Temporary reduction
    7.
    实际经营状况
    【Shíjì jīngyíng zhuàngkuàng】
    Tình hình kinh doanh thực tế
    Actual operating conditions
    8.
    已签订
    【Yǐ qiāndìng】
    Đã ký kết
    Signed
    9.
    交流信息【Jiāoliú xìnxī】
    交换信息【Jiāohuàn xìnxī】
    Trao đổi thông tin
    Exchange information
    10.
    适用法律
    【Shìyòng fǎlǜ】
    Luật lệ áp dụng
    Applicable law
    11.
    按时
    【ànshí】
    Đúng thời hạn
    (làm phép so sánh với zhunshi)
    On time
    12.
    权利与义务
    【Quánlì yǔ yìwù】
    Quyền lợi và nghĩa vụ
    Rights and obligation
    13.
    Đơn vị tiền tệ.
    货币单位
    【Huòbì dānwèi】
    Currency Unit
    14.
    存款账户
    【Cúnkuǎn zhànghù】
    Tài khoản tiền gửi
    Deposit Account
    15.
    常见的错误
    【Chángjiàn de cuòwù】
    Sai sót thường gặp
    Common mistakes
    16.
    担保
    【dānbǎo】
    Đảm bảo, bảo lãnh
    Gurantee
    17.
    直接会面
    【Zhíjiē huìmiàn】
    Gặp mặt trực tiếp
    meet directly
    18.
    结算速度
    【Jiésuàn sùdù】
    Tốc độ thanh toán.
    Settlement speed
    19.
    附带条件
    【fùdàitiáojiàn】
    Điều kiện kèm theo
    Conditional
    20.
    扮演。。。角色
    【Bànyǎn... juésè】
    Đóng vai trò là…
    play. . . Role
    21.
    一直以来
    【yīzhí yǐlái】
    Từ trước đến nay
    all along
    22
    世界市场
    【shìjiè shìchǎng】
    Thị trường thế giới
    Global market
    23.
    收回
    【shōuhuí】
    Rút lại, thu hồi lại
    take back
    24.
    联网【liánwǎng】
    拼网【Pīn wǎng】
    Truy nhập, truy cập
    networking
    25.
    借债
    【jièzhài】
    Vay mượn, mượn nợ
    Borrow
    26.
    展览会【zhǎnlǎn huì】
    展销会【zhǎnxiāo huì】
    Hội chợ triễn lãm
    exhibition
    27.
    有偿援助
    【Yǒucháng yuánzhù】
    Viện trợ hoàn lại
    refundable aid
    28.
    无偿援助
    【Wúcháng yuánzhù】
    Viện trợ không hoàn lại
    pro bono aid
    29.Hết thời hạn
    期满【qī mǎn】
    到期【dào qī】
    expired
    30.
    国家财政【Guójiā cáizhèng】
    国库【guókù】
    Ngân sách nhà nước
    National finance
    Thanks for you followings.

Комментарии • 15

  • @MsDaviddav
    @MsDaviddav 6 месяцев назад +1

    Cảm ơn chủ kênh Hoa Thuận Đồng

  • @CanNguyen-qc3gi
    @CanNguyen-qc3gi 5 месяцев назад +1

    ,Cảm Thầy rất nhiều ah.

  • @khuuhaiphong4267
    @khuuhaiphong4267 Год назад +1

    Em rất thích chia sẻ này ạ, rất hữu ích. Mong thầy tiếp tục chia sẻ 🎉🎉🎉

  • @phamhonglien6717
    @phamhonglien6717 2 месяца назад +1

    Thầy giáo dạy rất tốt nhưng day một ngôn ngữ từng video

  • @haidangthuy
    @haidangthuy Год назад +1

    Cảm ơn Thầy 🤩

  • @phanthinhai9623
    @phanthinhai9623 Год назад +1

    ❤❤❤

  • @cahathongtho
    @cahathongtho Год назад +1

    谢谢老师

  • @TaiWen-q1r
    @TaiWen-q1r 11 месяцев назад +2

    發音不標準

  • @LinhNguyen-wo9fb
    @LinhNguyen-wo9fb Год назад +1

    老师。谢谢

  • @MsDaviddav
    @MsDaviddav 6 месяцев назад +1

    Cảm ơn chủ kênh Hoa Hồng Thuận