60 từ vựng tiếng hàn cơ bản về thời tiết | 날씨 관련 단어

Поделиться
HTML-код
  • Опубликовано: 12 дек 2024

Комментарии • 14

  • @lamtuvi
    @lamtuvi 4 года назад +3

    Your new video lesson is useful ! Thank you so much for your new sharing !

  • @nhatle7859
    @nhatle7859 3 года назад +6


    여름
    가을
    겨울
    기후
    온화한 기후
    우기
    장마철
    건기
    하늘
    오늘은
    안개
    무지개
    해빛
    홍수
    전둥
    구름
    날씨
    열대
    온대
    한대
    베트남에서 기후가 열대입니다
    소나기

  • @기성유-v3m
    @기성유-v3m 8 месяцев назад +1

  • @kieutrangothi7618
    @kieutrangothi7618 3 года назад +1

    감사합니다

    • @hqsarang
      @hqsarang  3 года назад

      Cảm ơn em nhiều. Chúc em tự học hiệu quả và nói tốt tiếng Hàn nhé ^^

  • @nhatle7859
    @nhatle7859 3 года назад +1

    감사합니다 선생님!!

  • @Goitaolamattich
    @Goitaolamattich 9 месяцев назад

    매우 감사합니다

  • @tancuong5335
    @tancuong5335 Год назад

    감사합디다

    • @hqsarang
      @hqsarang  Год назад

      Cảm ơn em thật nhiều đã theo dõi và ủng hộ Hàn Quốc sarang. Chúc em tự học hiệu quả với những chia sẻ trên kênh nhé. 🥰

  • @mr.chemistry1316
    @mr.chemistry1316 4 года назад

    Em mới hc nên bài này rất hữu ích đối vs em 😉e cảm ơn cô

  • @hoshi1749
    @hoshi1749 3 месяца назад

    봄 mùa xuân ,여름mùa hè ,가 을 mùa thu ,겨울 mùa đông

  • @daybehoc24h9
    @daybehoc24h9 4 года назад

    Hay ạ

  • @Ducpham-fi8kp
    @Ducpham-fi8kp 4 года назад +2

    Cô ơi em muốn mua thuốc đột quỵ cho bố mẹ em nhưng không biết phải nói như thế nào mong cô chỉ giúp em. Em cảm ơn cô

  • @daybehoc24h9
    @daybehoc24h9 4 года назад

    Ok