- Видео 40
- Просмотров 2 178 721
Learn English 369
США
Добавлен 28 ноя 2015
Welcome to the Learn English 369 channel!
This is an international, multilingual English learning channel where we have developed a unique, simple, and highly effective method for learning English like no other.
This method is designed specifically for beginners and for those who have been studying English for a long time without seeing progress.
Our video system is logically connected, featuring the most commonly used sentences. Each video includes vocabulary in the comment section for easy reference.
Learning English vocabulary is made effortless through the channel’s shorts videos, which continuously repeat and cycle the key content. You can start learning from the first video on the channel.
Subscribe to the channel so you don’t miss any videos!
With just 30 days of consistent learning, you’ll surely make noticeable progress and be able to communicate effectively in English.
This is an international, multilingual English learning channel where we have developed a unique, simple, and highly effective method for learning English like no other.
This method is designed specifically for beginners and for those who have been studying English for a long time without seeing progress.
Our video system is logically connected, featuring the most commonly used sentences. Each video includes vocabulary in the comment section for easy reference.
Learning English vocabulary is made effortless through the channel’s shorts videos, which continuously repeat and cycle the key content. You can start learning from the first video on the channel.
Subscribe to the channel so you don’t miss any videos!
With just 30 days of consistent learning, you’ll surely make noticeable progress and be able to communicate effectively in English.
English Speaking Practice | English Coonversation Practice | Learn English 369 Part 6
Welcome to the Learn English 369 channel!
This is an international, multilingual English learning channel where we’ve developed a simple, steady, and effective method for learning English. It’s specially designed for beginners and for those who have been studying for a long time without seeing significant progress!
Our video system is logically connected, offering the most commonly used phrases. Each video includes vocabulary in the comment section, and you can easily learn English vocabulary through the channel’s short videos.
Don’t forget to subscribe so you never miss a video!
Dedicate just 30 minutes a day, and success in English learning is guaranteed.
🇪🇸 Español (Spanish):
¡Bienvenido al ...
This is an international, multilingual English learning channel where we’ve developed a simple, steady, and effective method for learning English. It’s specially designed for beginners and for those who have been studying for a long time without seeing significant progress!
Our video system is logically connected, offering the most commonly used phrases. Each video includes vocabulary in the comment section, and you can easily learn English vocabulary through the channel’s short videos.
Don’t forget to subscribe so you never miss a video!
Dedicate just 30 minutes a day, and success in English learning is guaranteed.
🇪🇸 Español (Spanish):
¡Bienvenido al ...
Просмотров: 63
Видео
English Speaking Practice | English Coonversation Practice | Learn English 369 Part 5
Просмотров 592 часа назад
Welcome to the Learn English 369 channel! This is an international, multilingual English learning channel where we’ve developed a simple, steady, and effective method for learning English. It’s specially designed for beginners and for those who have been studying for a long time without seeing significant progress! Our video system is logically connected, offering the most commonly used phrases...
English Speaking Practice | English Coonversation Practice | Learn English 369 Part 4
Просмотров 397 часов назад
Welcome to the Learn English 369 channel! This is an international, multilingual English learning channel where we’ve developed a simple, steady, and effective method for learning English. It’s specially designed for beginners and for those who have been studying for a long time without seeing significant progress! Our video system is logically connected, offering the most commonly used phrases...
English Speaking Practice 3 | English Coonversation Practice | Question And Answers in English
Просмотров 8712 часов назад
Welcome to the Learn English 369 channel! This is an international, multilingual English learning channel where we’ve developed a simple, steady, and effective method for learning English. It’s specially designed for beginners and for those who have been studying for a long time without seeing significant progress! Our video system is logically connected, offering the most commonly used phrases...
English Speaking Practice 2 | English Coonversation Practice | Question And Answers in English
Просмотров 22119 часов назад
Welcome to the Learn English 369 channel! This is an international, multilingual English learning channel where we’ve developed a simple, steady, and effective method for learning English. It’s specially designed for beginners and for those who have been studying for a long time without seeing significant progress! Our video system is logically connected, offering the most commonly used phrases...
English Speaking Practice 1 | English Coonversation Practice | Question And Answers in Enlish
Просмотров 1821 час назад
Welcome to the Learn English 369 channel! This is an international, multilingual English learning channel where we’ve developed a simple, steady, and effective method for learning English. It’s specially designed for beginners and for those who have been studying for a long time without seeing significant progress! Our video system is logically connected, offering the most commonly used phrases...
अंग्रेजी बोलने का अभ्यास | 100 सबसे सामान्य अंग्रेजी प्रश्न और उत्तर | अंग्रेजी सीखें
Просмотров 3421 час назад
English Speaking Practice | 100 Most Common English Questions and Answers Welcome to the Learn English 369 channel! This is an international, multilingual English learning channel where we’ve developed a simple, steady, and effective method for learning English. It’s specially designed for beginners and for those who have been studying for a long time without seeing significant progress! Our vi...
Learn English With Podcast Conversation 1 | English Podcast For Beginners #english #englishpodcast
Просмотров 6914 дней назад
Learn English With Podcast Conversation 1 | English Podcast For Beginners #english #englishpodcast
English Speaking Practice for Beginners | Learn English | 500 Simple Questions And Answers Part 4
Просмотров 3714 дней назад
English Speaking Practice for Beginners | Learn English | 500 Simple Questions And Answers Part 4
English Speaking Practice for Beginners | Learn English | 500 Simple Questions And Answers Part 3
Просмотров 10721 день назад
English Speaking Practice for Beginners | Learn English | 500 Simple Questions And Answers Part 3
English Speaking Practice for Beginners | Learn English | 500 Simple Questions And Answers Part 2
Просмотров 14221 день назад
English Speaking Practice for Beginners | Learn English | 500 Simple Questions And Answers Part 2
English Speaking Practice for Beginners | Learn English | 500 Simple Questions And Answers Part 1
Просмотров 16821 день назад
English Speaking Practice for Beginners | Learn English | 500 Simple Questions And Answers Part 1
Chúa Giesu | Phim Cuộc Đời Chúa Giêsu Hình Ảnh 2K Siêu Rõ Nét Chọn Lọc 2023
Просмотров 22 тыс.2 года назад
Chúa Giesu | Phim Cuộc Đời Chúa Giêsu Hình Ảnh 2K Siêu Rõ Nét Chọn Lọc 2023
Oriental Magpie Robin | Training Young Magpie Robin to Sing with Beautiful Forest Sounds
Просмотров 614 тыс.2 года назад
Oriental Magpie Robin | Training Young Magpie Robin to Sing with Beautiful Forest Sounds
PHIM: CUỘC ĐỜI CHÚA GIESU TRỌN BỘ RÕ NÉT NHẤT FULL HD
Просмотров 1,5 млн5 лет назад
PHIM: CUỘC ĐỜI CHÚA GIESU TRỌN BỘ RÕ NÉT NHẤT FULL HD
Listening and pronouncing are clear. Thanks ❤
Beautiful video, the voice is so nice!
Cảm ơn Chúa vì Ngài cho cho con biết lẽ thật của Ngài ngày nghỉ là ngày thứ bảy, Sabbat
The video is awesome !
Con cha chua thanh than a men câu chúc cho ca thế giới được bình an van su su cat tường vui tươi moi ngày Con cha chua thanh than a men
Hay tin cay ve Chua Jesus christ,se duoc tha toi and em
Con xin cảm ơn chúa vì đã cho con hết bệnh con xin chúa thương xót cho gia đình con và ba của con cao văn hồng được lên thiên đàng tạ ơn chúa amen
Lạy chúa ghê su con tín thác vào chúa Amen 🙏
Lạy Chúa con khao khát thánh linh Ngài, Ngài sống lại rồi Amen
Con xinquylaichua
Các bạn phải đến với Chúa Jesus ăn năn tội với Chúa(tức là lìa bỏ tội lỗi)rồi tiếp nhận Chúa Jesus làm cứu Chúa của đời sống mình, rồi thờ phượng Chúa và sống đúng theo lời Chúa dạy thì được cứu rỗi linh hồn nhé các bạn( nếu tin Chúa Jesus mà không sống đúng theo lời Chúa dạy thì cũng không được cứu nha các bạn)
Con cầu xin chúa ban cho con khỏi bệnh tật ạ con xin chúa ban cho cả gia đình con khỏi bệnh tật bình an sức khỏe ạ
Amen
CTCM Đến Đời Đời
Con xin cảm tạ lên Đức chúa trời là Đấng đã ban cho chúng con hiểu về quê hương yêu đấu của chúng con. Mà bao lâu nay chúng con con ko biết mà tìm về. Nước ngài
Chúa ơi Con xin chúa Ban cho con của con sớm được cấp phép đi hàn quốc Con xin ta ơn chúa
Amen halleujah chúa cảm ơn ❤
Chúa ơi gia đình Con đang gặp khó khăn lắm công việc không thuận lợi công nợ nhiều Con xin chúa Ban cho công việc của vợ chồng con được bình an thuận lợi và Cho Con chả được hết nợ Con xin ta ơn chúa
Con xin dâng Gia Đình của con lên chúa Xin chua Ban cho gia đình Con được bình an và Cho chồng con biết chạy đến với chúa biết yêu mến chúa hơn và Cho chồng con biết giáo dục nhân đức tin cho các con của con con Ta ơn chúa
Chúa ơi Con rất hạnh phúc vì được làm con của chúa Con xin ta ơn chúa
Lạy chua xin thuog xót con con là kẻ có toi chua tha tôi cho con voi amen
Con xin CHÚA thương xót con là kẻ tội lỗi.
Con xin chúa cứu giúp cho con của con được khỏi bệnh trầm cảm mất ngủ Tim đập nhanh Con xin ta ơn chúa
Con rất hạnh phúc khi được xem phim về cuộc đời của chúa gie su Con xin tin thác vào chua am Men
134 / 5.000 Great content, but it seemed a bit fast for me, and I had to set RUclips to a slower speaking speed, thanks for a great video!
Chúa ơi Con của con bị bệnh trầm cảm mất ngủ Tim đập nhanh đã gần Ba năm điều trị bệnh bằng thuốc tây mà giờ cứ rơi thuốc ra là con của con nai không khỏi năm nay cháu mới muội năm tuổi Con xin chúa cứu chữa cho con của con khỏi bệnh Con xin ta ơn chúa
Chúa ơi Con rất hạnh phúc vì được xem phim về cuộc đời của chúa gie su Con xin ta ơn chúa Con yêu mến chúa
Con xin chúa cứu chữa bệnh trầm cảm mất ngủ Tim đập nhanh Cho Con của con được khỏi bệnh Con xin ta ơn chúa
Con xin chúa Ban cho công việc của vợ chồng con được bình an thuận lợi và Cho Con chả được hết nợ Con xin ta ơn chúa
Cầu chúa ở cùng mọi người tôi không thể live hết mn nhưng nguyên chúa ở cùng cả thảy ae
Chúa ơi gia đình Con đang gặp khó khăn lắm công việc không thuận lợi công nợ nhiều Con xin phó thác Gia Đình Con cho chua Xin Chua cứu giúp cho gia đình Con được bình an Con xin ta ơn chúa
Tạ ơn chúa đã gánh thai tội lỗi cho chúng con. Amen
Cá rô phi sao lại sống ngoài biển thế nhỉ??
Xô diễn là gì ? Khấu là gì? Kí ước của 1 người được phô bầy cho người khác thể hiện hành vi tội ác của nhiều thành phần có tầm ảnh hưởng
Con chưa theo đạo nhưng con tin chúa vì mỗi khi khó ngủ mệt mỏi la con nghe bài giảng của chúa con tạ ơn chúa
CTCM a
Lay chua xin cho chúng con duoc manh khoe amen
Nam mô a Di Đà Phật. Dù ko ở trong đạo chúa nhưng dù theo đạo nào thì cũng dạy cách mik làm người. Và hiu thêm chân lý của tạo hóa
Con đã khóc khi xem đến ngài .ngài đã hi sinh cho nhân loài
A men
Lạy chúa Giêsu kitô con là người phật nhưng con tin rằng chúa là có thật và phập cũng là có thật con tin vào đức mẹ nhưng cho con hỏi kà đạo và phật kà cùng một nhà ạ 🥰
🎚️……………………✝………………………☪
1. cash 🇯🇵 現金 🇰🇷 현금 🇻🇳 tiền mặt 🇪🇸 efectivo 2. breakfast 🇯🇵 朝ごはん 🇰🇷 아침 🇻🇳 bữa sáng 🇪🇸 desayuno 3. toast 🇯🇵 トースト 🇰🇷 토스트 🇻🇳 bánh mì nướng 🇪🇸 tostada 4. eggs 🇯🇵 卵 🇰🇷 계란 🇻🇳 trứng 🇪🇸 huevos 5. ghost 🇯🇵 幽霊 🇰🇷 유령 🇻🇳 ma 🇪🇸 fantasma 6. gym 🇯🇵 ジム 🇰🇷 헬스장 🇻🇳 phòng gym 🇪🇸 gimnasio 7. beach 🇯🇵 ビーチ 🇰🇷 해변 🇻🇳 bãi biển 🇪🇸 playa 8. passport 🇯🇵 パスポート 🇰🇷 여권 🇻🇳 hộ chiếu 🇪🇸 pasaporte 9. job 🇯🇵 仕事 🇰🇷 직업 🇻🇳 công việc 🇪🇸 trabajo 10. drink 🇯🇵 飲み物 🇰🇷 음료 🇻🇳 đồ uống 🇪🇸 bebida 11. orange juice 🇯🇵 オレンジジュース 🇰🇷 오렌지 주스 🇻🇳 nước cam 🇪🇸 jugo de naranja 12. help 🇯🇵 助け 🇰🇷 도움 🇻🇳 giúp đỡ 🇪🇸 ayuda 13. weekend 🇯🇵 週末 🇰🇷 주말 🇻🇳 cuối tuần 🇪🇸 fin de semana 14. dream job 🇯🇵 夢の仕事 🇰🇷 꿈의 직업 🇻🇳 công việc mơ ước 🇪🇸 trabajo soñado 15. writer 🇯🇵 作家 🇰🇷 작가 🇻🇳 nhà văn 🇪🇸 escritor 16. spicy food 🇯🇵 辛い食べ物 🇰🇷 매운 음식 🇻🇳 đồ ăn cay 🇪🇸 comida picante 17. vacation 🇯🇵 休暇 🇰🇷 휴가 🇻🇳 kỳ nghỉ 🇪🇸 vacaciones 18. Japan 🇯🇵 日本 🇰🇷 일본 🇻🇳 Nhật Bản 🇪🇸 Japón 19. animal 🇯🇵 動物 🇰🇷 동물 🇻🇳 động vật 🇪🇸 animal 20. cats 🇯🇵 猫 🇰🇷 고양이 🇻🇳 mèo 🇪🇸 gatos 21. tonight 🇯🇵 今夜 🇰🇷 오늘 밤 🇻🇳 tối nay 🇪🇸 esta noche 22. sleep 🇯🇵 寝る 🇰🇷 자다 🇻🇳 ngủ 🇪🇸 dormir 23. eat out 🇯🇵 外食する 🇰🇷 외식하다 🇻🇳 ăn ngoài 🇪🇸 comer fuera 24. flying 🇯🇵 飛行 🇰🇷 비행 🇻🇳 bay 🇪🇸 volar 25. music 🇯🇵 音楽 🇰🇷 음악 🇻🇳 âm nhạc 🇪🇸 música 26. pop music 🇯🇵 ポップミュージック 🇰🇷 팝 음악 🇻🇳 nhạc pop 🇪🇸 música pop 27. alcohol 🇯🇵 アルコール 🇰🇷 술 🇻🇳 rượu 🇪🇸 alcohol 28. bed 🇯🇵 ベッド 🇰🇷 침대 🇻🇳 giường 🇪🇸 cama 29. tattoos 🇯🇵 タトゥー 🇰🇷 문신 🇻🇳 hình xăm 🇪🇸 tatuajes 30. fruit 🇯🇵 果物 🇰🇷 과일 🇻🇳 trái cây 🇪🇸 fruta 31. strawberries 🇯🇵 いちご 🇰🇷 딸기 🇻🇳 dâu tây 🇪🇸 fresas 32. shopping 🇯🇵 買い物 🇰🇷 쇼핑 🇻🇳 mua sắm 🇪🇸 compras 33. week 🇯🇵 週 🇰🇷 주 🇻🇳 tuần 🇪🇸 semana 34. love 🇯🇵 愛する 🇰🇷 사랑하다 🇻🇳 yêu 🇪🇸 amar 35. free 🇯🇵 暇 🇰🇷 자유로운 🇻🇳 rảnh rỗi 🇪🇸 libre 36. yes 🇯🇵 はい 🇰🇷 네 🇻🇳 có 🇪🇸 sí 37. no 🇯🇵 いいえ 🇰🇷 아니요 🇻🇳 không 🇪🇸 no 38. time 🇯🇵 時間 🇰🇷 시간 🇻🇳 thời gian 🇪🇸 tiempo 39. plane 🇯🇵 飛行機 🇰🇷 비행기 🇻🇳 máy bay 🇪🇸 avión 40. great 🇯🇵 素晴らしい 🇰🇷 멋진 🇻🇳 tuyệt vời 🇪🇸 genial 41. enjoy 🇯🇵 楽しむ 🇰🇷 즐기다 🇻🇳 tận hưởng 🇪🇸 disfrutar 42. family 🇯🇵 家族 🇰🇷 가족 🇻🇳 gia đình 🇪🇸 familia 43. friends 🇯🇵 友達 🇰🇷 친구들 🇻🇳 bạn bè 🇪🇸 amigos 44. restaurant 🇯🇵 レストラン 🇰🇷 레스토랑 🇻🇳 nhà hàng 🇪🇸 restaurante 45. early 🇯🇵 早い 🇰🇷 일찍 🇻🇳 sớm 🇪🇸 temprano 46. week 🇯🇵 週 🇰🇷 주 🇻🇳 tuần 🇪🇸 semana 47. once 🇯🇵 一度 🇰🇷 한 번 🇻🇳 một lần 🇪🇸 una vez 48. scared 🇯🇵 怖い 🇰🇷 무서운 🇻🇳 sợ hãi 🇪🇸 asustado 49. little bit 🇯🇵 少しだけ 🇰🇷 조금 🇻🇳 một chút 🇪🇸 un poco 50. kind 🇯🇵 種類 🇰🇷 종류 🇻🇳 loại 🇪🇸 tipo 51. like 🇯🇵 好き 🇰🇷 좋아하다 🇻🇳 thích 🇪🇸 gustar 52. tomorrow 🇯🇵 明日 🇰🇷 내일 🇻🇳 ngày mai 🇪🇸 mañana 53. night 🇯🇵 夜 🇰🇷 밤 🇻🇳 đêm 🇪🇸 noche 54. work 🇯🇵 仕事 🇰🇷 일 🇻🇳 làm việc 🇪🇸 trabajar 55. holiday 🇯🇵 休日 🇰🇷 휴일 🇻🇳 ngày nghỉ 🇪🇸 feriado 56. people 🇯🇵 人々 🇰🇷 사람들 🇻🇳 mọi người 🇪🇸 personas 57. sometimes 🇯🇵 時々 🇰🇷 가끔 🇻🇳 thỉnh thoảng 🇪🇸 a veces 58. always 🇯🇵 いつも 🇰🇷 항상 🇻🇳 luôn luôn 🇪🇸 siempre 59. favorite 🇯🇵 お気に入り 🇰🇷 가장 좋아하는 🇻🇳 yêu thích nhất 🇪🇸 favorito 60. strawberry 🇯🇵 いちご 🇰🇷 딸기 🇻🇳 dâu tây 🇪🇸 fresa 61. happy 🇯🇵 幸せ 🇰🇷 행복 🇻🇳 hạnh phúc 🇪🇸 feliz 62. great 🇯🇵 素晴らしい 🇰🇷 훌륭한 🇻🇳 tuyệt vời 🇪🇸 excelente 63. study 🇯🇵 勉強する 🇰🇷 공부하다 🇻🇳 học 🇪🇸 estudiar 64. beautiful 🇯🇵 美しい 🇰🇷 아름다운 🇻🇳 đẹp 🇪🇸 hermoso 65. country 🇯🇵 国 🇰🇷 나라 🇻🇳 đất nước 🇪🇸 país 66. city 🇯🇵 都市 🇰🇷 도시 🇻🇳 thành phố 🇪🇸 ciudad 67. simple 🇯🇵 シンプル 🇰🇷 단순한 🇻🇳 đơn giản 🇪🇸 sencillo 68. important 🇯🇵 重要 🇰🇷 중요한 🇻🇳 quan trọng 🇪🇸 importante 69. relax 🇯🇵 リラックスする 🇰🇷 휴식하다 🇻🇳 thư giãn 🇪🇸 relajarse 70. friendship 🇯🇵 友情 🇰🇷 우정 🇻🇳 tình bạn 🇪🇸 amistad 71. meal 🇯🇵 食事 🇰🇷 식사 🇻🇳 bữa ăn 🇪🇸 comida 72. team 🇯🇵 チーム 🇰🇷 팀 🇻🇳 đội nhóm 🇪🇸 equipo 73. hope 🇯🇵 希望 🇰🇷 희망 🇻🇳 hy vọng 🇪🇸 esperanza 74. excited 🇯🇵 興奮する 🇰🇷 신나다 🇻🇳 phấn khích 🇪🇸 emocionado 75. relaxing 🇯🇵 リラックス 🇰🇷 편안한 🇻🇳 thư giãn 🇪🇸 relajante 76. curious 🇯🇵 好奇心がある 🇰🇷 호기심이 많은 🇻🇳 tò mò 🇪🇸 curioso 77. clean 🇯🇵 清潔 🇰🇷 깨끗한 🇻🇳 sạch sẽ 🇪🇸 limpio 78. safe 🇯🇵 安全 🇰🇷 안전한 🇻🇳 an toàn 🇪🇸 seguro 79. polite 🇯🇵 礼儀正しい 🇰🇷 예의 바른 🇻🇳 lịch sự 🇪🇸 educado 80. delicious 🇯🇵 美味しい 🇰🇷 맛있는 🇻🇳 ngon 🇪🇸 delicioso
😂🎉🎉🎉 VIỆT NAM VÔ ĐỊCH BRAVO😂😂
Lạy chúa lòng lành. Con là người bên đạo Phật, nhưng con có tìm hiểu về cuộc đời giáo hoá của Ngài qua phim ảnh và lịch sử ạ. Con rất thích những bài giảng của Ngài như “cây xà trong mắt anh em”, “đừng xét đoán, đừng lên án” và đạo đức của tâm khiêm hạ “ai tự tôn cao mình lên thì sẽ bị hạ xuống, ai tự hạ mình xuống thì sẽ được tôn cao” và “bố thí kín đáo” tức làm việc thiện đừng chấp công.... vì những lời ấy rất gần gũi, đầy tính nhân văn giống bên lời dạy của Đức Phật về đạo đức Vô Ngã vậy. Ngài đã dạy vô số những điều thiện lành, những lời dạy xoá dần bản ngã để đạt được Chân Thiện Mỹ tuyệt đối. Chỉ thực hiện 1 điều thôi mà cả cuộc đời này con không làm được, lúc lên lúc xuống, lúc bao dung lúc hẹp hòi làm tâm trí con bất an, ai thương con thì con thương lại, ai ghét con thì con ghét lại, con chỉ hành động theo bản năng ích kỷ của mình, chẳng giống như lời Người đã dạy “Hãy yêu kẻ thù mình, hãy cầu nguyện cho ai nghi ngờ anh em, chúc phước cho ai rủa anh em”. Xin Người hãy rủ lòng thương xót, xin hãy tha tội cho lầm lỗi của con và xin cho con cũng bỏ qua lầm lỗi của người khác, những người làm tổn thương mình. Con cũng cầu mong cho tất cả mọi người đừng ai rơi vào lầm lỗi giống như con. Xin hãy tha thứ cho những việc mà con đã làm- là tội mà không biết đó là tội. Xin cho những điều thiện lành mà Người để lại được lan toả khắp vũ trụ này để mọi người lắng nghe và thực hành theo ạ. Con mong Người hãy chứng mình cho tấm lòng này của con ạ. A men!!!
Chúa ơi hãy tha thứ tội lỗi cho chúng con amen😢😢😢😢
Con CTCM vì tội gian ác của c,con gây ra để cho CM phải chịu đau đớn cực hình vì c,con,con cầu xin CM hãy tha thứ cho tội lỗi c,con đã gây ra mà CM phải chịu cựu hình này CTCM
CTCM video thật quá tuyệt vời ạ
Con thật CTDCTCM Ngài đã ban cho con được xem video về cuộc đời của DCJ con CTCM đời đời vô cùng ạ
1. What 🇯🇵 何 (なに) ... 🇰🇷 무엇 (mueos) ... 🇻🇳 Gì ... 🇪🇸 Qué 2. Are 🇯🇵 ~ですか? (~です) ... 🇰🇷 ~이세요? (~iseoyo?) ... 🇻🇳 Là ... 🇪🇸 Estás 3. You 🇯🇵 あなた (あなた) ... 🇰🇷 당신 (dangsin) ... 🇻🇳 Bạn ... 🇪🇸 Tú 4. Doing 🇯🇵 している (している) ... 🇰🇷 하고 있는 (hago inneun) ... 🇻🇳 Làm gì ... 🇪🇸 Haciendo 5. Do 🇯🇵 しますか (しますか) ... 🇰🇷 하세요? (haseyo?) ... 🇻🇳 Làm ... 🇪🇸 Haces 6. You 🇯🇵 あなた (あなた) ... 🇰🇷 너 (neo) ... 🇻🇳 Bạn ... 🇪🇸 Tú 7. Like 🇯🇵 好き (すき) ... 🇰🇷 좋아하다 (joahada) ... 🇻🇳 Thích ... 🇪🇸 Gustar 8. Movies 🇯🇵 映画 (えいが) ... 🇰🇷 영화 (yeonghwa) ... 🇻🇳 Phim ... 🇪🇸 Películas 9. Your 🇯🇵 あなたの (あなたの) ... 🇰🇷 너의 (neoui) ... 🇻🇳 Của bạn ... 🇪🇸 Tu 10. Favorite 🇯🇵 お気に入りの (おきにいりの) ... 🇰🇷 가장 좋아하는 (gajang joahaneun) ... 🇻🇳 Yêu thích ... 🇪🇸 Favorito 11. Food 🇯🇵 食べ物 (たべもの) ... 🇰🇷 음식 (eumsik) ... 🇻🇳 Món ăn ... 🇪🇸 Comida 12. Can 🇯🇵 ~できる (~できる) ... 🇰🇷 할 수 있나요 (hal su issnayo) ... 🇻🇳 Có thể ... 🇪🇸 Puedes 13. Swim 🇯🇵 泳ぐ (およぐ) ... 🇰🇷 수영하다 (suyeonghada) ... 🇻🇳 Bơi ... 🇪🇸 Nadar 14. How 🇯🇵 どのくらい (どのくらい) ... 🇰🇷 얼마나 (eolmana) ... 🇻🇳 Bao lâu ... 🇪🇸 Qué tan 15. Often 🇯🇵 頻繁に (ひんぱんに) ... 🇰🇷 자주 (jaju) ... 🇻🇳 Thường xuyên ... 🇪🇸 Frecuentemente 16. Do 🇯🇵 ~しますか (~しますか) ... 🇰🇷 하시나요? (hasinayo?) ... 🇻🇳 Làm ... 🇪🇸 Haces 17. Exercise 🇯🇵 運動 (うんどう) ... 🇰🇷 운동 (undong) ... 🇻🇳 Tập thể dục ... 🇪🇸 Ejercicio 18. I 🇯🇵 私 (わたし) ... 🇰🇷 저 (jeo) ... 🇻🇳 Tôi ... 🇪🇸 Yo 19. Am 🇯🇵 ~です (~です) ... 🇰🇷 입니다 (ibnida) ... 🇻🇳 Là ... 🇪🇸 Estoy 20. Studying 🇯🇵 勉強している (べんきょうしている) ... 🇰🇷 공부하고 있다 (gongbuhago itda) ... 🇻🇳 Học ... 🇪🇸 Estudiando 21. English 🇯🇵 英語 (えいご) ... 🇰🇷 영어 (yeongeo) ... 🇻🇳 Tiếng Anh ... 🇪🇸 Inglés 22. Love 🇯🇵 愛する (あいする) ... 🇰🇷 사랑하다 (salanghada) ... 🇻🇳 Yêu ... 🇪🇸 Amar 23. Pizza 🇯🇵 ピザ (ぴざ) ... 🇰🇷 피자 (pija) ... 🇻🇳 Pizza ... 🇪🇸 Pizza 24. Yes 🇯🇵 はい (はい) ... 🇰🇷 네 (ne) ... 🇻🇳 Vâng ... 🇪🇸 Sí 25. Have 🇯🇵 持っている (もっている) ... 🇰🇷 가지고 있다 (gajigo itda) ... 🇻🇳 Có ... 🇪🇸 Tener 26. Children 🇯🇵 子供 (こども) ... 🇰🇷 자녀 (janyeo) ... 🇻🇳 Con cái ... 🇪🇸 Hijos 27. They 🇯🇵 彼ら (かれら) ... 🇰🇷 그들 (geudeul) ... 🇻🇳 Họ ... 🇪🇸 Ellos 28. Doing 🇯🇵 やっている (やっている) ... 🇰🇷 하고 있는 (hago inneun) ... 🇻🇳 Làm ... 🇪🇸 Haciendo 29. Well 🇯🇵 元気 (げんき) ... 🇰🇷 잘 (jal) ... 🇻🇳 Tốt ... 🇪🇸 Bien 30. Thanks 🇯🇵 ありがとう (ありがとう) ... 🇰🇷 감사합니다 (gamsahamnida) ... 🇻🇳 Cảm ơn ... 🇪🇸 Gracias 31. Do 🇯🇵 ~しますか? (~しますか?) ... 🇰🇷 하십니까? (hasimnikka?) ... 🇻🇳 Làm ... 🇪🇸 Hacer 32. Work 🇯🇵 働く (はたらく) ... 🇰🇷 일하다 (ilhada) ... 🇻🇳 Làm việc ... 🇪🇸 Trabajar 33. From 🇯🇵 から (から) ... 🇰🇷 ~에서 (eseo) ... 🇻🇳 Từ ... 🇪🇸 Desde 34. Home 🇯🇵 家 (いえ) ... 🇰🇷 집 (jip) ... 🇻🇳 Nhà ... 🇪🇸 Casa 35. Enjoy 🇯🇵 楽しむ (たのしむ) ... 🇰🇷 즐기다 (jeulgida) ... 🇻🇳 Thích thú ... 🇪🇸 Disfrutar 36. Painting 🇯🇵 絵を描く (えをかく) ... 🇰🇷 그림 그리기 (geurim geurigi) ... 🇻🇳 Vẽ tranh ... 🇪🇸 Pintar 37. Can 🇯🇵 ~できる (~できる) ... 🇰🇷 할 수 있다 (hal su itda) ... 🇻🇳 Có thể ... 🇪🇸 Poder 38. Tomorrow 🇯🇵 明日 (あした) ... 🇰🇷 내일 (naeil) ... 🇻🇳 Ngày mai ... 🇪🇸 Mañana 39. Cook 🇯🇵 料理する (りょうりする) ... 🇰🇷 요리하다 (yorihada) ... 🇻🇳 Nấu ăn ... 🇪🇸 Cocinar 40. Student 🇯🇵 学生 (がくせい) ... 🇰🇷 학생 (haksaeng) ... 🇻🇳 Học sinh ... 🇪🇸 Estudiante 41. Travel 🇯🇵 旅行する (りょこうする) ... 🇰🇷 여행하다 (yeohaenghada) ... 🇻🇳 Du lịch ... 🇪🇸 Viajar 42. Often 🇯🇵 頻繁に (ひんぱんに) ... 🇰🇷 자주 (jaju) ... 🇻🇳 Thường xuyên ... 🇪🇸 Frecuentemente 43. Smoke 🇯🇵 煙草を吸う (たばこをすう) ... 🇰🇷 담배를 피우다 (dambae-reul piuda) ... 🇻🇳 Hút thuốc ... 🇪🇸 Fumar 44. Dinner 🇯🇵 夕食 (ゆうしょく) ... 🇰🇷 저녁 식사 (jeonyeok siksa) ... 🇻🇳 Bữa tối ... 🇪🇸 Cena 45. Cold 🇯🇵 寒い (さむい) ... 🇰🇷 춥다 (chupda) ... 🇻🇳 Lạnh ... 🇪🇸 Frío 46. Party 🇯🇵 パーティー (ぱーてぃー) ... 🇰🇷 파티 (pati) ... 🇻🇳 Bữa tiệc ... 🇪🇸 Fiesta 47. Bank 🇯🇵 銀行 (ぎんこう) ... 🇰🇷 은행 (eunhaeng) ... 🇻🇳 Ngân hàng ... 🇪🇸 Banco 48. Neighbor 🇯🇵 近所の人 (きんじょのひと) ... 🇰🇷 이웃 (iut) ... 🇻🇳 Hàng xóm ... 🇪🇸 Vecino 49. Sport 🇯🇵 スポーツ (すぽーつ) ... 🇰🇷 스포츠 (seupocheu) ... 🇻🇳 Môn thể thao ... 🇪🇸 Deporte 50. Drive 🇯🇵 運転する (うんてんする) ... 🇰🇷 운전하다 (unjeonhada) ... 🇻🇳 Lái xe ... 🇪🇸 Conducir 51. Dogs 🇯🇵 犬 (いぬ) ... 🇰🇷 개 (gae) ... 🇻🇳 Chó ... 🇪🇸 Perros 52. Borrow 🇯🇵 借りる (かりる) ... 🇰🇷 빌리다 (billida) ... 🇻🇳 Mượn ... 🇪🇸 Tomar prestado 53. Afraid 🇯🇵 怖い (こわい) ... 🇰🇷 두렵다 (duryeopda) ... 🇻🇳 Sợ hãi ... 🇪🇸 Miedo 54. Plans 🇯🇵 計画 (けいかく) ... 🇰🇷 계획 (gyehoek) ... 🇻🇳 Kế hoạch ... 🇪🇸 Planes 55. Reading 🇯🇵 読書 (どくしょ) ... 🇰🇷 독서 (dokseo) ... 🇻🇳 Đọc sách ... 🇪🇸 Leer 56. Tonight 🇯🇵 今夜 (こんや) ... 🇰🇷 오늘 밤 (oneul bam) ... 🇻🇳 Tối nay ... 🇪🇸 Esta noche 57. Cash 🇯🇵 現金 (げんきん) ... 🇰🇷 현금 (hyeongeum) ... 🇻🇳 Tiền mặt ... 🇪🇸 Efectivo 58. Park 🇯🇵 公園 (こうえん) ... 🇰🇷 공원 (gongwon) ... 🇻🇳 Công viên ... 🇪🇸 Parque 59. Some 🇯🇵 いくつか (いくつか) ... 🇰🇷 몇몇 (myeochmyeoch) ... 🇻🇳 Một ít ... 🇪🇸 Algunos 60. Home 🇯🇵 家 (いえ) ... 🇰🇷 집 (jip) ... 🇻🇳 Nhà ... 🇪🇸 Casa 61. Weather 🇯🇵 天気 (てんき) ... 🇰🇷 날씨 (nalssi) ... 🇻🇳 Thời tiết ... 🇪🇸 Clima 62. Hungry 🇯🇵 お腹が空いている (おなかがすいている) ... 🇰🇷 배고프다 (baegopuda) ... 🇻🇳 Đói ... 🇪🇸 Hambriento 63. Family 🇯🇵 家族 (かぞく) ... 🇰🇷 가족 (gajok) ... 🇻🇳 Gia đình ... 🇪🇸 Familia 64. Tired 🇯🇵 疲れた (つかれた) ... 🇰🇷 피곤하다 (pigonhada) ... 🇻🇳 Mệt ... 🇪🇸 Cansado 65. Stay 🇯🇵 滞在する (たいざいする) ... 🇰🇷 머무르다 (meomuleuda) ... 🇻🇳 Ở lại ... 🇪🇸 Quedarse 66. Holiday 🇯🇵 休日 (きゅうじつ) ... 🇰🇷 휴일 (hyuil) ... 🇻🇳 Ngày nghỉ ... 🇪🇸 Vacaciones 67. Season 🇯🇵 季節 (きせつ) ... 🇰🇷 계절 (gyejeol) ... 🇻🇳 Mùa ... 🇪🇸 Estación 68. Coffee 🇯🇵 コーヒー (こーひー) ... 🇰🇷 커피 (keopi) ... 🇻🇳 Cà phê ... 🇪🇸 Café 69. Dance 🇯🇵 踊る (おどる) ... 🇰🇷 춤추다 (chumchuda) ... 🇻🇳 Nhảy múa ... 🇪🇸 Bailar 70. Miles 🇯🇵 マイル (まいる) ... 🇰🇷 마일 (mail) ... 🇻🇳 Dặm ... 🇪🇸 Millas 71. Go 🇯🇵 行く (いく) ... 🇰🇷 가다 (gada) ... 🇻🇳 Đi ... 🇪🇸 Ir 72. Out 🇯🇵 外 (そと) ... 🇰🇷 밖에 (bakke) ... 🇻🇳 Ra ngoài ... 🇪🇸 Afuera 73. Like 🇯🇵 ~が好き (~がすき) ... 🇰🇷 좋아하다 (joahada) ... 🇻🇳 Thích ... 🇪🇸 Gustar 74. Music 🇯🇵 音楽 (おんがく) ... 🇰🇷 음악 (eumak) ... 🇻🇳 Âm nhạc ... 🇪🇸 Música