- Видео 225
- Просмотров 110 353
Nghiện hoa giấy
Япония
Добавлен 29 дек 2020
giới thiều các loại tiền việt nam và các nước trên thế giới
Видео
Taiwan 5 jiao polishing mài mới 5 xu của đài loan
Просмотров 2522 года назад
Issuer : Taiwan Period : Republic (1949-date) Type : Standard circulation coin Years : 56-70 (1967-1981) Calendar : Chinese republican Value : 5 Jiao = 50 Fen (0.5 TWD) Currency : New dollar (1949-date) Composition : Brass Weight : 3.6 g Diameter : 22.6 mm Thickness : 1.2 mm Shape : Round
1 đồng việt nam cộng hòa mài bóng sáng
Просмотров 4982 года назад
1 đồng việt nam cộng hòa mài bóng sáng bằng bột mài kim cương
เหรียญ 50 สตางค์ ขัด 50 satang thailand coin polishing
Просмотров 1542 года назад
เหรียญ 50 สตางค์ ขัด 50 satang thailand coin polishing
1980년 50원 희귀동전 South Korea 50 won polishing
Просмотров 1922 года назад
Country : South Korea Denomination : 50 won Year : 1972-1982 Period : Republic of Korea (1966 - 1982) Coin type : Circulation coins Composition : Copper-Nickel Edge type : Reeded Shape : Round Alignment : Coin (180°) Weight : (gr)4.16 Diameter : (mm)21.6 Thickness : (mm)1.6
50 Sen Malaysia polishing
Просмотров 1102 года назад
Country : Malaysia Denomination : 50 sen Currency rate : 0.5 MYR = 0.11 USD Period: Federation of Malaysia (1967 - 2022) Coin type : Circulation coins Composition : Copper-Nickel Edge type : Reeded with a groove Shape : Round Alignment : Medal (0°) Weight : (gr)9.4 Diameter :(mm)27.8 Thickness : (mm) 2.1
100$ pesos Mexico polishing
Просмотров 1242 года назад
Issuer : Mexico Period : United Mexican States (1905-date) Type : Standard circulation coin Years : 1984-1992 Value : 100 Pesos (100 MXP) Currency : Peso (1863-1992) Composition Aluminium-bronze Weight : 11.97 g Diameter : 26.5 mm Thickness : 2.8 mm Shape : Round
TAIWAN 50 NEW DOLLARS 1997 polishing
Просмотров 1052 года назад
Issuer : Taiwan Period : Republic (1949-date) Type : Standard circulation coin Years : 1996-2001 Value : 50 New Dollars (50 TWD) Currency : New dollar (1949-date) Composition: Bimetallic: aluminium-bronze centre in copper-nickel ring Weight : 10 g Diameter : 28 mm Thickness : 2.1 mm Shape : Round Technique : Milled
xu Sri Lanka mài mới Ceylon Coins 5 cents polishing
Просмотров 4252 года назад
Issuer : Ceylon (Sri Lanka ) Queen : Elizabeth II (1952-1972) Type : Standard circulation coin Years : 1963-1971 Value : 5 Cents (0.05) Currency : Rupee (1871-1972) Composition : Nickel brass Weight : 3.24 g Diameter : 21.20 mm Thickness : 1.22 mm Shape : Square with rounded corners Technique : Milled #5Cents
10 centesimos Chile polishing xu chile mài mới
Просмотров 7962 года назад
Issuer : Chile Period : Republic (1818-date) Type : Standard circulation coin Years : 1960-1970 Value : 10 Centésimos (0.10) Currency : Escudo (1960-1975) Composition : Aluminium-bronze Weight : 8 g Diameter : 27.17 mm Thickness : 2.08 mm Shape : Round Technique : Milled #10_Centésimos #mài_mới_xu
1000 Rupiah Indonesia polishing
Просмотров 582 года назад
Issuer : Indonesia Period : Republic (1950-date) Type : Standard circulation coin Years : 1993-2000 Value : 1000 Rupiah 1000 IDR = USD 0.07 Currency : Rupiah (1965-date) Composition Bimetallic: aluminium-nickel-bronze centre in copper-nickel ring Weight : 8.6 g Diameter : 26 mm Thickness : 2.2 mm Shape : Round Technique : Milled
Slovenia 5 tolarjev polishing
Просмотров 392 года назад
Country : Slovenia Denomination : 5 tolarjev Year : 1996 Period : Republika Slovenija (1991 - 2006) Coin type : Circulation coins Composition : Brass Edge type : Reeded Shape : Round Alignment : Medal (0°) Weight : (gr)6.4 Diameter : (mm)26 Thickness : (mm)1.7
Perú 1 Sol De Oro 1974 polishing
Просмотров 3062 года назад
País : Perú Denominación : 1 sol Año : 1974 Período : República del Perú (1918 - 1985) Tipo de monedas : Monedas en circulación Aleación : Latón Canto : Estriado Forma : Redonda Alineación : Moneda (180°) Peso : (g)9.2 Diámetro : (mm)28 Grosor : (mm)2.04
ขัดเหรียญจังหวัดฉะเชิงเทรา thailand medal polishing
Просмотров 1432 года назад
ขัดเหรียญจังหวัดฉะเชิงเทรา thailand medal polishing
20 centavos Mexico 1963 polishing mài mới xu Mexico
Просмотров 492 года назад
20 centavos Mexico 1963 polishing mài mới xu Mexico
xu cổ Australian half penny mài mới ONE HALF PENNY polishing
Просмотров 842 года назад
xu cổ Australian half penny mài mới ONE HALF PENNY polishing
xu cổ hàn quốc 10 won mài mới 10원 동전 연마 1987
Просмотров 1822 года назад
xu cổ hàn quốc 10 won mài mới 10원 동전 연마 1987
xu cổ trung quốc mài mới 10 Cash Guangxu polishing
Просмотров 982 года назад
xu cổ trung quốc mài mới 10 Cash Guangxu polishing
Ελλάδα 50 δραχμές γυάλισμα mài mới xu hy lạp 75
Просмотров 442 года назад
Ελλάδα 50 δραχμές γυάλισμα mài mới xu hy lạp 75
New Pence 10 Elizabeth II 1968 POLISHING
Просмотров 2942 года назад
New Pence 10 Elizabeth II 1968 POLISHING
Česká republika 10 korun leštění mài mới xu 10 Korun Cộng hòa Séc # 75
Просмотров 1422 года назад
Česká republika 10 korun leštění mài mới xu 10 Korun Cộng hòa Séc # 75
mài mới xu Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất United Arab Emirates 50 fils polishing # 74
Просмотров 332 года назад
mài mới xu Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất United Arab Emirates 50 fils polishing # 74
mài mới xu 5 Centavos Mexico 1945 polishing # 73
Просмотров 272 года назад
mài mới xu 5 Centavos Mexico 1945 polishing # 73
tất tần tật bộ thú của tiền việt nam cộng hòa || tiền xưa và nay # 4
Просмотров 692 года назад
tất tần tật bộ thú của tiền việt nam cộng hòa || tiền xưa và nay # 4
Tất tần tận Tiền Việt Nam Cộng Hòa thập niên 60 70 || tiền xưa và nay # 3
Просмотров 1322 года назад
Tất tần tận Tiền Việt Nam Cộng Hòa thập niên 60 70 || tiền xưa và nay # 3
Tiền giấy mệnh giá 30 ĐỒNG BẤT CHẤP quy luật kinh tế || TIỀN XƯA VÀ NAY # 2
Просмотров 6902 года назад
Tiền giấy mệnh giá 30 ĐỒNG BẤT CHẤP quy luật kinh tế || TIỀN XƯA VÀ NAY # 2
Đồng tiền ĐẦU TIÊN của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
Просмотров 2792 года назад
Đồng tiền ĐẦU TIÊN của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam