English TBA
English TBA
  • Видео 40
  • Просмотров 955 927
Từ vựng tiếng anh kiểu tóc | Hairstyle vocabulary | TBA English
Hairstyle - Kiểu tóc là cách tạo kiểu cho tóc. Việc tạo kiểu tóc có thể được coi là một khía cạnh của việc chải chuốt cá nhân, thời trang và mỹ phẩm, mặc dù những cân nhắc thực tế, văn hóa và phổ biến cũng ảnh hưởng đến một số kiểu tóc. Cùng TBA English tìm hiểu nhé!
Hi vọng với bộ từ vựng này sẽ giúp ích bạn nâng cao vốn từ vựng Tiếng Anh có thể áp dụng trong cuộc sống & trong các kì thi.
Chi tiết video như sau:
Chủ đề quốc kỳ các nước trên thế giới - COUNTRY FLAGS OF THE WORLD theo link sau: ruclips.net/video/Ywl-M7cJCfI/видео.html
Chủ đề các quốc gia Châu Á - Asia Nations theo link sau: ruclips.net/video/KzhutQgSQbU/видео.html
Chủ đề các quốc gia Châu Âu - Europe Nations theo link sau: ruc...
Просмотров: 2 334

Видео

Quốc kỳ các nước trên thế giới - COUNTRY FLAGS OF THE WORLD | TBA English
Просмотров 3,3 тыс.4 месяца назад
Quốc kỳ là lá cờ tượng trưng cho mỗi quốc gia, mỗi biểu tượng trên quốc kỳ đều mang ý nghĩa riêng. Ví dụ như quốc kỳ Việt Nam là lá cờ đỏ sao vàng, là biểu tượng của hồn nước lòng dân hay quốc kỳ Mỹ tượng trưng cho sự tự do,...Hiện nay có tổng 194 bộ quốc kỳ các nước trên thế giới, hãy cùng TBA English tìm hiểu hình ảnh quốc kỳ các nước trên thế giới qua bài học này nhé. Hi vọng với bộ từ vựng ...
Tên Các Nước Châu Đại Dương - Oceania | Quốc kỳ các nước Châu Úc | TBA English
Просмотров 3 тыс.4 месяца назад
Châu Đại Dương hay còn gọi là Châu Úc (Oceania), là châu lục nhỏ nhất trong số các châu lục trên thế giới, được bao quanh Thái Bình Dương. Châu Đại dương bao gồm đất liền Úc, các hòn đảo lớn như New Zealand, Tasmania, New Guinea, và hàng ngàn hòn đảo nhiệt đới nhỏ của vùng Melanesia, Micronesia và Polynesia, rải rác khắp miền Nam Thái Bình Dương. Có 14 quốc gia độc lập và 11 vùng lãnh thổ phụ t...
Tên Các Nước Châu Phi - Africa - Quốc kỳ các nước Châu Phi - Africa Nations | TBA ENGLISH
Просмотров 2,1 тыс.6 месяцев назад
Tên Các Nước Châu Phi - Africa - Quốc kỳ các nước Châu Phi - Africa Nations | TBA ENGLISH Châu Phi là châu lục lớn thứ ba trên thế giới. Châu phi gồm 54 quốc gia và chia làm 5 vùng là: Bắc Phi, Đông Phi, Nam Phi, Trung Phi và Tây Phi. Hãy cùng TBA ENGLISH tìm hiểu về quốc kỳ của các quốc gia này nhé! Part 1 - 00:22 North Africa-Bắc Phi Part 2 - 02:03 East Africa-Đông Phi Part 3 - 06:30 South Af...
Tên Các Nước Châu Mỹ - America - Quốc kỳ các nước Châu Mỹ - America Nations | TBA ENGLISH
Просмотров 2,9 тыс.7 месяцев назад
Tên Các Nước Châu Mỹ - America - Quốc kỳ các nước Châu Mỹ - America Nations | TBA ENGLISH Châu Mỹ bao gồm 35 Quốc gia. Chia làm 4 vùng là: Bắc Mỹ, Caribe, Nam Mỹ và Trung Mỹ. Hãy cùng TBA ENGLISH tìm hiểu về quốc kỳ của các quốc gia này nhé! Part 1 - 00:24 North America - Bắc Mỹ Part 2 - 01:24 Central America - Trung Mỹ Part 3 - 03:06 South America - Nam Mỹ Part 4 - 06:54 Caribbean Sea - Các nư...
Tên Các Nước Châu Âu - Europe - Quốc kỳ các nước Châu Âu - Europe Nations | TBA ENGLISH
Просмотров 2,7 тыс.7 месяцев назад
Tên Các Nước Châu Âu - Europe - Quốc kỳ các nước Châu Âu - Europe Nations | TBA ENGLISH Quốc kỳ là lá cờ tượng trưng cho mỗi quốc gia, mỗi biểu tượng trên quốc kỳ đều mang ý nghĩa riêng. Ví dụ như quốc kỳ Việt Nam là lá cờ đỏ sao vàng, là biểu tượng của hồn nước lòng dân hay quốc kỳ Mỹ tượng trưng cho sự tự do, .....Hãy cùng TBA English học hình ảnh quốc kỳ các nước trên thế giới. Hi vọng với b...
Tên Các Nước Châu Á - Asia | Quốc kỳ các nước trên thế giới - Nations of the World | TBA English
Просмотров 4,1 тыс.7 месяцев назад
Tên Các Nước Châu Á - Asia | Quốc kỳ các nước trên thế giới - Nations of the World | TBA English Quốc kỳ là lá cờ tượng trưng cho mỗi quốc gia, mỗi biểu tượng trên quốc kỳ đều mang ý nghĩa riêng. Ví dụ như quốc kỳ Việt Nam là lá cờ đỏ sao vàng, là biểu tượng của hồn nước lòng dân hay quốc kỳ Mỹ tượng trưng cho sự tự do, .....Hãy cùng TBA English học hình ảnh quốc kỳ các nước trên thế giới. Hi v...
Từ Vựng Tiếng Anh Phụ Kiện Thời Trang - FASHION ACCESSORIES | FASHION VOCABULARY | TBA English
Просмотров 7 тыс.Год назад
Từ Vựng Tiếng Anh Phụ Kiện Thời Trang - FASHION ACCESSORIES | FASHION VOCABULARY | TBA English Quần áo dù đơn giản nhưng khi đi kèm với phụ kiện, qua một cách phối hợp ăn ý sẽ tạo được điểm nhấn trên trang phục của bạn. Và khi đó, dù muốn hay không bạn cũng phải tiếp nhận biệt danh "con người thời trang". Với video này, những từ vựng tiếng Anh về phụ kiện thời trang phổ biến nhất cho bạn. Hi vọ...
Từ vựng tiếng anh về NÓN MŨ - Types of Hats | HAT VOCABULARY | TBA English
Просмотров 3,4 тыс.Год назад
Từ vựng tiếng anh về NÓN MŨ - Types of Hats | HAT VOCABULARY | TBA English hat - nón/mũ beret - mũ nồi bowler - Mũ quả dưa baseball cap - nón (mũ) lưỡi trai / mũ bóng chày snapback cap - mũ snapback/ mũ lưỡi trai phẳng visor - mũ lưỡi trai nửa đầu deerstalker - mũ thợ săn. fedora - mũ phớt mềm helmet - mũ bảo hiểm mortarboard - mũ tốt nghiệp beanie - mũ len turban - mũ khăn quấn trapper - mũ lô...
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Túi Xách - Types Of Bag In English | BAG VOCABULARY | TBA English
Просмотров 3,6 тыс.Год назад
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Túi Xách - Types Of Bag In English | BAG VOCABULARY | TBA English Kiểu dáng của những chiếc túi xách có tính đa dạng và thường biết đến với nhiều cái tên khác nhau. Bài học này sẽ giúp bạn gái yêu thời trang nhận dạng từng loại túi để có một cách gọi chính xác nhất. Hi vọng với bộ từ vựng này sẽ giúp ích bạn nâng cao vốn từ vựng Tiếng Anh có thể áp dụng trong cuộc ...
Từ vựng tiếng anh chủ đề Giày Dép | SHOES VOCABULARY | TBA English
Просмотров 5 тыс.Год назад
Từ vựng tiếng anh chủ đề Giày Dép | SHOES VOCABULARY | TBA English Có vô vàn các kiểu giày dép khác nhau, từ xuân hạ thu đông đến khi trời mưa trời nắng, và mỗi loại lại có một tên gọi khác nhau. Trong tiếng Anh cũng vậy, không phải loại giày dép nào cũng được gọi là “shoes” đâu. Nếu bạn là fan của thời trang thì đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Anh về giày dép. Hi vọng với bộ từ vựng này sẽ giú...
Từ vựng tiếng anh chủ đề Quần Áo | CLOTHES VOCABULARY | TBA English
Просмотров 17 тыс.Год назад
Từ vựng tiếng anh chủ đề Quần Áo | CLOTHES VOCABULARY | TBA English Quần áo là một trong những chủ đề thông dụng nhất hiện nay. Nếu bạn muốn miêu tả về trang phục của một ai đó bạn nhất định phải nắm rõ được từng loại quần áo mà người đó đang sử dụng. Đặc biệt đối với những ai hoạt động trong lĩnh vực thời trang, điều này càng quan trọng hơn. Ngoài ra, khi nắm vững bộ từ vựng này, bạn có thể dễ...
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG | DRINKS VOCABULARY | TBA English
Просмотров 47 тыс.Год назад
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG | DRINKS VOCABULARY | TBA English
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐỒ UỐNG CÓ CỒN | ALCOHOLIC DRINK | TBA English
Просмотров 10 тыс.Год назад
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐỒ UỐNG CÓ CỒN | ALCOHOLIC DRINK | TBA English
TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ UỐNG KHÔNG CỒN | NON-ALCOHOLIC DRINK | TBA English
Просмотров 11 тыс.Год назад
TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ UỐNG KHÔNG CỒN | NON-ALCOHOLIC DRINK | TBA English
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐỒ ĂN CỰC KỲ THÔNG DỤNG | ENGLISH VOCABULARY OF FOOD | TBA English
Просмотров 237 тыс.Год назад
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐỒ ĂN CỰC KỲ THÔNG DỤNG | ENGLISH VOCABULARY OF FOOD | TBA English
Từ Vựng Tiếng Anh Động Vật - Animals | ANIMALS VOCABULARY | TBA English
Просмотров 82 тыс.Год назад
Từ Vựng Tiếng Anh Động Vật - Animals | ANIMALS VOCABULARY | TBA English
Từ vựng tiếng anh các loại Rau Củ | Vegetables Name in English - VEGETABLES VOCABULARY | TBA English
Просмотров 46 тыс.Год назад
Từ vựng tiếng anh các loại Rau Củ | Vegetables Name in English - VEGETABLES VOCABULARY | TBA English
100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN VỀ CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT | ANIMALS NAME IN ENGLISH | TBA English
Просмотров 32 тыс.2 года назад
100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN VỀ CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT | ANIMALS NAME IN ENGLISH | TBA English
Học từ vựng tiếng anh chủ đề CÁC PHÒNG TRONG NGÔI NHÀ - ROOMS IN HOUSE VOCABULARY | TBA English
Просмотров 23 тыс.2 года назад
Học từ vựng tiếng anh chủ đề CÁC PHÒNG TRONG NGÔI NHÀ - ROOMS IN HOUSE VOCABULARY | TBA English
Học từ vựng tiếng anh chủ đề BIỂN BÁO GIAO THÔNG - TRAFFIC SIGNS VOCABULARY | TBA English
Просмотров 78 тыс.2 года назад
Học từ vựng tiếng anh chủ đề BIỂN BÁO GIAO THÔNG - TRAFFIC SIGNS VOCABULARY | TBA English
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Phòng ăn - Dining room vocabulary | TBA English
Просмотров 19 тыс.2 года назад
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Phòng ăn - Dining room vocabulary | TBA English
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Nhà Bếp - Kitchen vocabulary | TBA English
Просмотров 87 тыс.2 года назад
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Nhà Bếp - Kitchen vocabulary | TBA English
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Phòng khách | Living room vocabulary | TBA English
Просмотров 37 тыс.2 года назад
Học từ vựng tiếng anh chủ đề Phòng khách | Living room vocabulary | TBA English
Học từ vựng tiếng anh cơ bản chủ đề Phòng ngủ - Bedroom vocabulary | TBA English
Просмотров 27 тыс.2 года назад
Học từ vựng tiếng anh cơ bản chủ đề Phòng ngủ - Bedroom vocabulary | TBA English
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CÁC NGÀY LỄ | HOLIDAYS VOCABULARY | TBA English
Просмотров 12 тыс.2 года назад
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CÁC NGÀY LỄ | HOLIDAYS VOCABULARY | TBA English
Học từ vựng tiếng anh chủ đề GIÁNG SINH | NOEL - CHRISTMAS VOCABULARY | TBA English
Просмотров 8 тыс.2 года назад
Học từ vựng tiếng anh chủ đề GIÁNG SINH | NOEL - CHRISTMAS VOCABULARY | TBA English
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | giặt quần áo | washing clothes vocabulary | TBA English
Просмотров 7 тыс.2 года назад
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | giặt quần áo | washing clothes vocabulary | TBA English
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH | FAMILY VOCABULARY ENGLISH | TBA English
Просмотров 7 тыс.2 года назад
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH | FAMILY VOCABULARY ENGLISH | TBA English
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề Màu sắc | colors vocabulary english | TBA English
Просмотров 26 тыс.2 года назад
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề Màu sắc | colors vocabulary english | TBA English

Комментарии

  • @KhoaTran-oh2ho
    @KhoaTran-oh2ho 8 минут назад

    Hay

  • @HoàngTrầnDuyHuy
    @HoàngTrầnDuyHuy 12 часов назад

    hay

  • @bichhang90
    @bichhang90 21 час назад

    cô ơi em đăng kí rồi nha!!!🥰🥰🥰

  • @lanmy9398
    @lanmy9398 22 часа назад

    hay qua co oi😄

  • @doantiep9864
    @doantiep9864 День назад

    hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh

  • @NonDao-bl1bw
    @NonDao-bl1bw День назад

    Nhìn ngon quá😢

  • @linhho9319
    @linhho9319 День назад

  • @linhho9319
    @linhho9319 День назад

    Nói tiếng anh cũng hay , nghe rõ ràng đó.

  • @tuyetchaubuithi7958
    @tuyetchaubuithi7958 День назад

    Em cảm ơn thầy nhiều lắm ạ❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤🎉🎉🎉🎉🎉🎉🎉🎉🎉🎉

  • @panhkha5439
    @panhkha5439 2 дня назад

    học màu sắc rất bổ ích cho các bạn nhỏ ❤😊😊

  • @panhkha5439
    @panhkha5439 2 дня назад

    ok

  • @luantran8522
    @luantran8522 2 дня назад

    😃

  • @sukem9090
    @sukem9090 3 дня назад

    Hihihi😊

  • @truongmamnonphonggdnhabe-t3435
    @truongmamnonphonggdnhabe-t3435 3 дня назад

    mẹ cho tôi học và tôi cảm thấy rất hay cho nên tôi rất thích kênh English TBA vì nó rất hữu ích!

  • @Ngoc-ff6nt
    @Ngoc-ff6nt 3 дня назад

    wow❤ thank❤🎉🎉🎉🎉🎉🎉🎉🎉🎉🎉🎉🎉🎉🎉

  • @lydo5427
    @lydo5427 4 дня назад

    Woa cô giỏi quá 😊❤❤❤❤❤😊😊😊😊😊😊🎉🎉

  • @joetksor207
    @joetksor207 4 дня назад

    11. Instant noodle 12. Soup 13. Curry 14. Salad 15. Hotpot 16. Shrimp 17. Crab 18. Squid 19. Hamburger 20. Sandwich 21. Chips 22. Ham 23. Egg 24. Boiled egg 25. Fried egg

  • @anhcuucaothi914
    @anhcuucaothi914 4 дня назад

    Handsome = hành xóm

  • @lanni384
    @lanni384 4 дня назад

    Thank you❤❤❤❤❤❤

    • @lanni384
      @lanni384 4 дня назад

      😊😊😊😊😊😊😊😊😊😊😊😊😊😊😊😊😊😊😊😊😊😊😊😊😊😊

  • @lanni384
    @lanni384 4 дня назад

    Thank you❤

  • @user-ux5jn3tk1k
    @user-ux5jn3tk1k 5 дней назад

    Thanks you for teacher

  • @user-ux5jn3tk1k
    @user-ux5jn3tk1k 5 дней назад

    Cảm ơn thầy ❤❤❤ chúng em jocj giỏi là nhờ thầy

  • @joetksor207
    @joetksor207 6 дней назад

    Food 1. Beef 2. Bread 3. Chicken 4. Fish 5. Spaghetti 6. Pizza 7. Pork 8. Bacon 9. Rice 10. Rice noodle

  • @vannguyenthi5042
    @vannguyenthi5042 6 дней назад

    cảm ơn cô nhé hay quá trời

  • @on_tvv
    @on_tvv 6 дней назад

    bình luận cho mình nha và nai cho mình nha😍😍

  • @on_tvv
    @on_tvv 6 дней назад

    haha bổ ích lắm nha

  • @trucmay6951
    @trucmay6951 7 дней назад

    Em cảm ơn thầy ạ nhờ có thầy em học giỏi English ạ ❤😊

  • @phunguyenduc4293
    @phunguyenduc4293 7 дней назад

    ghsa

  • @atTran-xm1pj
    @atTran-xm1pj 7 дней назад

    10:57

  • @DeVu-o4n
    @DeVu-o4n 7 дней назад

    😊😊😊😊❤❤❤🎉🎉🎉😂😂😂😮😮😮😅😅😅

  • @DeVu-o4n
    @DeVu-o4n 7 дней назад

    😊😊😊😊❤❤❤🎉🎉🎉😂😂😂😮😮😮😅😅😅

  • @DeVu-o4n
    @DeVu-o4n 7 дней назад

    Thèm ăn quá đi❤❤❤❤❤❤😅😅😅😅

  • @lanni384
    @lanni384 7 дней назад

    Cảm ơn nhà phát hành

    • @lanni384
      @lanni384 7 дней назад

      😊

    • @lanni384
      @lanni384 5 дней назад

      Tả ngôi nhà phát hành đã tài trợ cho những em bé chưa biết tiếng Anh

    • @lanni384
      @lanni384 5 дней назад

      Cảm ơn nhà phát hành đã tài trợ cho những người không biết đọc từ vựng tiếng Anh

    • @lanni384
      @lanni384 5 дней назад

      Thank you

    • @lanni384
      @lanni384 5 дней назад

      ❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤❤ ❤❤❤❤❤❤❤❤❤

  • @user-ku3tb8rp1t
    @user-ku3tb8rp1t 8 дней назад

    Thank❤❤❤

  • @betruong4354
    @betruong4354 8 дней назад

    😂

  • @DungTran-yz4qq
    @DungTran-yz4qq 8 дней назад

    Mẹ em suốt ngày bắt học mấy này nhưng mà bổ ích thật

  • @hoanggiabaole5982
    @hoanggiabaole5982 9 дней назад

    đúng vậy rất là tuyệt vời cảm ơn english TBA

  • @ducphong145
    @ducphong145 9 дней назад

    ugy

  • @user-my1mu3nz9g
    @user-my1mu3nz9g 9 дней назад

    nhạc át luôn tiếng đọc

  • @sieuphamdoan288
    @sieuphamdoan288 10 дней назад

    Lid = nắp nồi NOT lip , lip là môi mà .

  • @user-rg9jf2kn6i
    @user-rg9jf2kn6i 10 дней назад

    Chúc thầy một ngày tốt lành ạ

  • @giabaoanghuu1351
    @giabaoanghuu1351 10 дней назад

    😊😊

  • @chichi-cl6be
    @chichi-cl6be 10 дней назад

    nhiều từ vựng mới mà va chạm thường xuyên nhưng chưa được học , nhiều quá cũng nên kiếm sách vở ra ghi lại mà học , mọi người cho hỏi nhiều câu nó là a bướm mà sao ở đây đọc là e vậy ? m tra từ điền cambridge cũng đọc là a cho dù là Anh Mỹ hay Anh Anh nhiều từ mình đọc khác ở video

  • @SamDuong-yg9oq
    @SamDuong-yg9oq 11 дней назад

    Nhìn ngon quá ❤

  • @user-rh7xn5fj9d
    @user-rh7xn5fj9d 12 дней назад

    Giơ hày

  • @lanni384
    @lanni384 12 дней назад

    Thanks

  • @34.nguyenthianhthu58
    @34.nguyenthianhthu58 12 дней назад

    Im love think 🎉🎉❤❤❤

  • @haothan7080
    @haothan7080 13 дней назад

    😇😇😇😇 happy

  • @PhiNguyen-ce5we
    @PhiNguyen-ce5we 13 дней назад

    Các bn có biet apron là cái gì ko

  • @PhiNguyen-ce5we
    @PhiNguyen-ce5we 13 дней назад

    Các bn có biet plastic colender là cá gì ko?